Wally - Peanut's Brother

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Wally - Peanut's Brother sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Wally - Peanut's Brother(WALLY) sang Euro(EUR) là €0.0(4)3185.
Số Tiền
WALLY
WALLY
Đã chuyển đổi sang
EUR
EUR
Cập nhật lần cuối 2025-08-01 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Wally - Peanut's Brother(WALLY) sang Euro(EUR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 WALLY khi 1 WALLY được định giá tại 0.0(4)3185 EUR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi WALLY sang EUR

Trong quá khứ 1D, Wally - Peanut's Brother có +2.54% sang EUR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Wally - Peanut's Brother(WALLY) đã tăng từ +2.54% lên EUR và trong 24 giờ qua, Euro(EUR) đã tăng từ -2.54% lên WALLY.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi WALLY sang EUR?

Wally - Peanut's Brother là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Wally - Peanut's Brother là €0.0(4)3185 mỗi WALLY. Với nguồn cung lưu thông WALLY, có nghĩa là Wally - Peanut's Brother có tổng vốn hoá thị trường bằng €31,851.54. Lượng giao dịch Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -€0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị €0 của WALLY đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

€31.85K

Khối Lượng (24 giờ)

€0

Nguồn Cung Lưu Thông

WALLY

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Wally - Peanut's Brother là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 WALLY là €0.0(4)3185 EUR. Nói cách khác, để mua 5 WALLY, bạn sẽ phải trả €0.0(3)15 EUR. Ngược lại, €1 EUR cho phép bạn giao dịch 31,393.81 WALLY trong khi €50 EUR sẽ chuyển đổi thành 1,569,690.54 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -9.64%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.54%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 WALLY sang Euro là 0.0(4)2836 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 WALLY đổi lấy 0.0(4)2812 EUR, bằng -0.08% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -€0.0(3)18 EUR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -0.85%.

WALLY so với EUR

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 WALLY€0.0(4)1592
1 WALLY€0.0(4)3185
5 WALLY€0.0(3)15
10 WALLY€0.0(3)31
50 WALLY€0.0015
100 WALLY€0.0031
500 WALLY€0.015
1000 WALLY€0.031

EUR so với WALLY

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
€ 0.515,696.90 WALLY
€ 131,393.81 WALLY
€ 5156,969.05 WALLY
€ 10313,938.10 WALLY
€ 501,569,690.54 WALLY
€ 1003,139,381.08 WALLY
€ 50015,696,905.42 WALLY
€ 100031,393,810.84 WALLY

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 WALLY€0.0(4)1592€0.0(4)1632+2.54%
1 WALLY€0.0(4)3185€0.0(4)3264+2.54%
5 WALLY€0.0(3)15€0.0(3)16+2.54%
10 WALLY€0.0(3)31€0.0(3)32+2.54%
50 WALLY€0.0015€0.0016+2.54%
100 WALLY€0.0031€0.0032+2.54%
500 WALLY€0.015€0.016+2.54%
1000 WALLY€0.031€0.032+2.54%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 WALLY€0.0(4)1592€0.0(4)1462-0.08%
1 WALLY€0.0(4)3185€0.0(4)2925-0.08%
5 WALLY€0.0(3)15€0.0(3)14-0.08%
10 WALLY€0.0(3)31€0.0(3)29-0.08%
50 WALLY€0.0015€0.0014-0.08%
100 WALLY€0.0031€0.0029-0.08%
500 WALLY€0.015€0.014-0.08%
1000 WALLY€0.031€0.029-0.08%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 WALLY€0.0(4)1592€-0.0(4)7655-0.85%
1 WALLY€0.0(4)3185€-0.0(3)1531-0.85%
5 WALLY€0.0(3)15€-0.0(3)7655-0.85%
10 WALLY€0.0(3)31€-0.0015-0.85%
50 WALLY€0.0015€-0.0076-0.85%
100 WALLY€0.0031€-0.0153-0.85%
500 WALLY€0.015€-0.0765-0.85%
1000 WALLY€0.031€-0.1531-0.85%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.