BNB

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán BNB sang Iraqi Dinar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 BNB(BNB) sang Iraqi Dinar(IQD) là ع.د1,163,984.57.
Số Tiền
BNB
BNB
Đã chuyển đổi sang
IQD
IQD
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 13:10:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi BNB(BNB) sang Iraqi Dinar(IQD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BNB khi 1 BNB được định giá tại 1,163,984.57 IQD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BNB sang IQD

Trong quá khứ 1D, BNB có -2.29% sang IQD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy BNB(BNB) đã tăng từ -2.29% lên IQD và trong 24 giờ qua, Iraqi Dinar(IQD) đã tăng từ +2.29% lên BNB.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BNB sang IQD?

BNB là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của BNB là ع.د1,163,984.57 mỗi BNB. Với nguồn cung lưu thông 137,735,783.62 BNB, có nghĩa là BNB có tổng vốn hoá thị trường bằng ع.د160,322,327,123,481.55. Lượng giao dịch BNB đã thay đổi -ع.د174,684,319,381.13 trong 24 giờ qua là -0.07%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ع.د2,447,027,292,959.76 của BNB đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ع.د160.32T

Khối Lượng (24 giờ)

ع.د2.44T

Nguồn Cung Lưu Thông

137.73M BNB

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của BNB là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 BNB là ع.د1,163,984.57 IQD. Nói cách khác, để mua 5 BNB, bạn sẽ phải trả ع.د5,819,922.85 IQD. Ngược lại, ع.د1 IQD cho phép bạn giao dịch 0.0(6)8591 BNB trong khi ع.د50 IQD sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)4295 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +5.64%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.29%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BNB sang Iraqi Dinar là 1,194,896.12 IQD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BNB đổi lấy 1,168,994.07 IQD, bằng -9.89% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, BNB đã thay đổi +ع.د245,067.07 IQD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của BNB đã thay đổi +0.27%.

BNB so với IQD

Số TiềnHôm nay ở mức 13:10
0.5 BNBع.د581,992.28
1 BNBع.د1,163,984.57
5 BNBع.د5,819,922.85
10 BNBع.د11,639,845.71
50 BNBع.د58,199,228.59
100 BNBع.د116,398,457.18
500 BNBع.د581,992,285.91
1000 BNBع.د1,163,984,571.83

IQD so với BNB

Số TiềnHôm nay ở mức 13:10
ع.د 0.50.0(6)4295 BNB
ع.د 10.0(6)8591 BNB
ع.د 50.0(5)4295 BNB
ع.د 100.0(5)8591 BNB
ع.د 500.0(4)4295 BNB
ع.د 1000.0(4)8591 BNB
ع.د 5000.0(3)42 BNB
ع.د 10000.0(3)85 BNB

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 13:1024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BNBع.د581,992.28ع.د568,335.45-2.29%
1 BNBع.د1,163,984.57ع.د1,136,670.90-2.29%
5 BNBع.د5,819,922.85ع.د5,683,354.52-2.29%
10 BNBع.د11,639,845.71ع.د11,366,709.04-2.29%
50 BNBع.د58,199,228.59ع.د56,833,545.20-2.29%
100 BNBع.د116,398,457.18ع.د113,667,090.40-2.29%
500 BNBع.د581,992,285.91ع.د568,335,452.02-2.29%
1000 BNBع.د1,163,984,571.83ع.د1,136,670,904.04-2.29%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 13:101 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BNBع.د581,992.28ع.د517,762.05-9.89%
1 BNBع.د1,163,984.57ع.د1,035,524.10-9.89%
5 BNBع.د5,819,922.85ع.د5,177,620.51-9.89%
10 BNBع.د11,639,845.71ع.د10,355,241.02-9.89%
50 BNBع.د58,199,228.59ع.د51,776,205.14-9.89%
100 BNBع.د116,398,457.18ع.د103,552,410.29-9.89%
500 BNBع.د581,992,285.91ع.د517,762,051.46-9.89%
1000 BNBع.د1,163,984,571.83ع.د1,035,524,102.93-9.89%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 13:101 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BNBع.د581,992.28ع.د704,525.82+0.27%
1 BNBع.د1,163,984.57ع.د1,409,051.64+0.27%
5 BNBع.د5,819,922.85ع.د7,045,258.24+0.27%
10 BNBع.د11,639,845.71ع.د14,090,516.48+0.27%
50 BNBع.د58,199,228.59ع.د70,452,582.43+0.27%
100 BNBع.د116,398,457.18ع.د140,905,164.86+0.27%
500 BNBع.د581,992,285.91ع.د704,525,824.33+0.27%
1000 BNBع.د1,163,984,571.83ع.د1,409,051,648.67+0.27%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.