Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Iraqi Dinar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Iraqi Dinar(IQD) là ع.د5,026,861.16.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
IQD
IQD
Cập nhật lần cuối 2025-08-07 12:10:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Iraqi Dinar(IQD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 5,026,861.16 IQD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang IQD

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +5.82% sang IQD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +5.82% lên IQD và trong 24 giờ qua, Iraqi Dinar(IQD) đã tăng từ -5.82% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang IQD?

Ethereum là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là ع.د5,026,861.16 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,709,318.98 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng ع.د606,788,988,185,170.62. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +ع.د2,401,898,546,217.28 trong 24 giờ qua là +0.06%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ع.د42,212,418,146,804.85 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ع.د606.78T

Khối Lượng (24 giờ)

ع.د42.21T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là ع.د5,026,861.16 IQD. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả ع.د25,134,305.83 IQD. Ngược lại, ع.د1 IQD cho phép bạn giao dịch 0.0(6)1989 ETH trong khi ع.د50 IQD sẽ chuyển đổi thành 0.0(5)9946 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -0.08%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +5.82%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Iraqi Dinar là 4,851,807.83 IQD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 4,679,902.85 IQD, bằng +48.59% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +ع.د656,340.73 IQD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.15%.

ETH so với IQD

Số TiềnHôm nay ở mức 12:10
0.5 ETHع.د2,513,430.58
1 ETHع.د5,026,861.16
5 ETHع.د25,134,305.83
10 ETHع.د50,268,611.67
50 ETHع.د251,343,058.38
100 ETHع.د502,686,116.77
500 ETHع.د2,513,430,583.89
1000 ETHع.د5,026,861,167.79

IQD so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 12:10
ع.د 0.50.0(7)9946 ETH
ع.د 10.0(6)1989 ETH
ع.د 50.0(6)9946 ETH
ع.د 100.0(5)1989 ETH
ع.د 500.0(5)9946 ETH
ع.د 1000.0(4)1989 ETH
ع.د 5000.0(4)9946 ETH
ع.د 10000.0(3)19 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 12:1024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHع.د2,513,430.58ع.د2,651,620.88+5.82%
1 ETHع.د5,026,861.16ع.د5,303,241.77+5.82%
5 ETHع.د25,134,305.83ع.د26,516,208.88+5.82%
10 ETHع.د50,268,611.67ع.د53,032,417.77+5.82%
50 ETHع.د251,343,058.38ع.د265,162,088.89+5.82%
100 ETHع.د502,686,116.77ع.د530,324,177.78+5.82%
500 ETHع.د2,513,430,583.89ع.د2,651,620,888.91+5.82%
1000 ETHع.د5,026,861,167.79ع.د5,303,241,777.82+5.82%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 12:101 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHع.د2,513,430.58ع.د3,335,076.56+48.59%
1 ETHع.د5,026,861.16ع.د6,670,153.12+48.59%
5 ETHع.د25,134,305.83ع.د33,350,765.60+48.59%
10 ETHع.د50,268,611.67ع.د66,701,531.21+48.59%
50 ETHع.د251,343,058.38ع.د333,507,656.08+48.59%
100 ETHع.د502,686,116.77ع.د667,015,312.17+48.59%
500 ETHع.د2,513,430,583.89ع.د3,335,076,560.86+48.59%
1000 ETHع.د5,026,861,167.79ع.د6,670,153,121.73+48.59%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 12:101 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHع.د2,513,430.58ع.د2,841,600.95+0.15%
1 ETHع.د5,026,861.16ع.د5,683,201.90+0.15%
5 ETHع.د25,134,305.83ع.د28,416,009.51+0.15%
10 ETHع.د50,268,611.67ع.د56,832,019.03+0.15%
50 ETHع.د251,343,058.38ع.د284,160,095.19+0.15%
100 ETHع.د502,686,116.77ع.د568,320,190.39+0.15%
500 ETHع.د2,513,430,583.89ع.د2,841,600,951.97+0.15%
1000 ETHع.د5,026,861,167.79ع.د5,683,201,903.95+0.15%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.