Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Iraqi Dinar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Iraqi Dinar(IQD) là ع.د380,606.60.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
IQD
IQD
Cập nhật lần cuối 2025-08-06 05:15:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Iraqi Dinar(IQD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 380,606.60 IQD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang IQD

Trong quá khứ 1D, Monero có -3.02% sang IQD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ -3.02% lên IQD và trong 24 giờ qua, Iraqi Dinar(IQD) đã tăng từ +3.02% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang IQD?

Monero là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là ع.د380,606.60 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng ع.د7,020,952,566,527.41. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi -ع.د20,570,852,788.67 trong 24 giờ qua là -0.12%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ع.د149,733,889,915.59 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ع.د7.02T

Khối Lượng (24 giờ)

ع.د149.73B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là ع.د380,606.60 IQD. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả ع.د1,903,033.00 IQD. Ngược lại, ع.د1 IQD cho phép bạn giao dịch 0.0(5)2627 XMR trong khi ع.د50 IQD sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)13 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -7.86%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -3.02%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Iraqi Dinar là 399,011.29 IQD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 378,143.75 IQD, bằng -9.97% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +ع.د127,245.13 IQD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +0.50%.

XMR so với IQD

Số TiềnHôm nay ở mức 05:15
0.5 XMRع.د190,303.30
1 XMRع.د380,606.60
5 XMRع.د1,903,033.00
10 XMRع.د3,806,066.01
50 XMRع.د19,030,330.06
100 XMRع.د38,060,660.12
500 XMRع.د190,303,300.63
1000 XMRع.د380,606,601.27

IQD so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 05:15
ع.د 0.50.0(5)1313 XMR
ع.د 10.0(5)2627 XMR
ع.د 50.0(4)1313 XMR
ع.د 100.0(4)2627 XMR
ع.د 500.0(3)13 XMR
ع.د 1000.0(3)26 XMR
ع.د 5000.0013 XMR
ع.د 10000.0026 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 05:1524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRع.د190,303.30ع.د184,378.81-3.02%
1 XMRع.د380,606.60ع.د368,757.63-3.02%
5 XMRع.د1,903,033.00ع.د1,843,788.16-3.02%
10 XMRع.د3,806,066.01ع.د3,687,576.33-3.02%
50 XMRع.د19,030,330.06ع.د18,437,881.68-3.02%
100 XMRع.د38,060,660.12ع.د36,875,763.36-3.02%
500 XMRع.د190,303,300.63ع.د184,378,816.84-3.02%
1000 XMRع.د380,606,601.27ع.د368,757,633.68-3.02%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 05:151 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRع.د190,303.30ع.د169,223.12-9.97%
1 XMRع.د380,606.60ع.د338,446.25-9.97%
5 XMRع.د1,903,033.00ع.د1,692,231.26-9.97%
10 XMRع.د3,806,066.01ع.د3,384,462.53-9.97%
50 XMRع.د19,030,330.06ع.د16,922,312.68-9.97%
100 XMRع.د38,060,660.12ع.د33,844,625.37-9.97%
500 XMRع.د190,303,300.63ع.د169,223,126.88-9.97%
1000 XMRع.د380,606,601.27ع.د338,446,253.77-9.97%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 05:151 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRع.د190,303.30ع.د253,925.86+0.50%
1 XMRع.د380,606.60ع.د507,851.73+0.50%
5 XMRع.د1,903,033.00ع.د2,539,258.69+0.50%
10 XMRع.د3,806,066.01ع.د5,078,517.38+0.50%
50 XMRع.د19,030,330.06ع.د25,392,586.94+0.50%
100 XMRع.د38,060,660.12ع.د50,785,173.88+0.50%
500 XMRع.د190,303,300.63ع.د253,925,869.40+0.50%
1000 XMRع.د380,606,601.27ع.د507,851,738.81+0.50%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.