Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Belarusian Ruble

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Belarusian Ruble(BYN) là Br9,729.71.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
BYN
BYN
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 17:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Belarusian Ruble(BYN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 9,729.71 BYN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang BYN

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +8.26% sang BYN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +8.26% lên BYN và trong 24 giờ qua, Belarusian Ruble(BYN) đã tăng từ -8.26% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang BYN?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là Br9,729.71 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,695,272.13 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng Br1,174,330,514,490.07. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +Br3,597,075,771.46 trong 24 giờ qua là +0.05%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Br81,185,730,914.75 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Br1.17T

Khối Lượng (24 giờ)

Br81.18B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.69M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là Br9,729.71 BYN. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả Br48,648.57 BYN. Ngược lại, Br1 BYN cho phép bạn giao dịch 0.0(3)10 ETH trong khi Br50 BYN sẽ chuyển đổi thành 0.0051 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +11.08%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +8.26%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Belarusian Ruble là 9,190.45 BYN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 8,859.56 BYN, bằng -4.21% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +Br95.58 BYN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.01%.

ETH so với BYN

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
0.5 ETHBr4,864.85
1 ETHBr9,729.71
5 ETHBr48,648.57
10 ETHBr97,297.14
50 ETHBr486,485.71
100 ETHBr972,971.42
500 ETHBr4,864,857.14
1000 ETHBr9,729,714.29

BYN so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
Br 0.50.0(4)5138 ETH
Br 10.0(3)10 ETH
Br 50.0(3)51 ETH
Br 100.0010 ETH
Br 500.0051 ETH
Br 1000.010 ETH
Br 5000.051 ETH
Br 10000.10 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHBr4,864.85Br5,240.60+8.26%
1 ETHBr9,729.71Br10,481.21+8.26%
5 ETHBr48,648.57Br52,406.08+8.26%
10 ETHBr97,297.14Br104,812.17+8.26%
50 ETHBr486,485.71Br524,060.89+8.26%
100 ETHBr972,971.42Br1,048,121.78+8.26%
500 ETHBr4,864,857.14Br5,240,608.94+8.26%
1000 ETHBr9,729,714.29Br10,481,217.89+8.26%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHBr4,864.85Br4,654.03-4.21%
1 ETHBr9,729.71Br9,308.07-4.21%
5 ETHBr48,648.57Br46,540.39-4.21%
10 ETHBr97,297.14Br93,080.78-4.21%
50 ETHBr486,485.71Br465,403.90-4.21%
100 ETHBr972,971.42Br930,807.80-4.21%
500 ETHBr4,864,857.14Br4,654,039.00-4.21%
1000 ETHBr9,729,714.29Br9,308,078.01-4.21%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHBr4,864.85Br4,912.64+0.01%
1 ETHBr9,729.71Br9,825.29+0.01%
5 ETHBr48,648.57Br49,126.49+0.01%
10 ETHBr97,297.14Br98,252.98+0.01%
50 ETHBr486,485.71Br491,264.93+0.01%
100 ETHBr972,971.42Br982,529.87+0.01%
500 ETHBr4,864,857.14Br4,912,649.35+0.01%
1000 ETHBr9,729,714.29Br9,825,298.71+0.01%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.