Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi HOLO(HOLO) sang Danish Krone(DKK) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 HOLO khi 1 HOLO được định giá tại 0.0(3)13 DKK.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, HOLO có +1.13% sang DKK. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy HOLO(HOLO) đã tăng từ +1.13% lên DKK và trong 24 giờ qua, Danish Krone(DKK) đã tăng từ -1.13% lên HOLO.
HOLO là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của HOLO là kr0.0(3)13 mỗi HOLO. Với nguồn cung lưu thông HOLO, có nghĩa là HOLO có tổng vốn hoá thị trường bằng kr128,226.57. Lượng giao dịch HOLO đã thay đổi -kr0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị kr0 của HOLO đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
kr128.22K
Khối Lượng (24 giờ)
kr0
Nguồn Cung Lưu Thông
HOLO
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của HOLO là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 HOLO là kr0.0(3)13 DKK. Nói cách khác, để mua 5 HOLO, bạn sẽ phải trả kr0.0(3)66 DKK. Ngược lại, kr1 DKK cho phép bạn giao dịch 7,527.92 HOLO trong khi kr50 DKK sẽ chuyển đổi thành 376,396.47 HOLO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -6.25%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +1.13%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 HOLO sang Danish Krone là 0.0(3)11 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 HOLO đổi lấy 0.0(3)11 DKK, bằng +0.17% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, HOLO đã thay đổi -kr0.0019 DKK. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của HOLO đã thay đổi -0.94%.
Công Cụ Chuyển Đổi HOLO Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi HOLO phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
HOLO to USD
1 HOLO to $0.0(4)2077
HOLO to GBP
1 HOLO to £0.0(4)1554
HOLO to EUR
1 HOLO to €0.0(4)1779
HOLO to KRW
1 HOLO to ₩0.028
HOLO to CAD
1 HOLO to C$0.0(4)2853
HOLO to AUD
1 HOLO to $0.0(4)3188
HOLO to JPY
1 HOLO to ¥0.0030
HOLO to BRL
1 HOLO to R$0.0(3)11
HOLO to CNY
1 HOLO to ¥0.0(3)14
HOLO to TWD
1 HOLO to NT$0.0(3)61
Tài sản khác với DKK
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về HOLO.
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.