Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi HOLO(HOLO) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 HOLO khi 1 HOLO được định giá tại 0.028 KRW.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, HOLO có +1.13% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy HOLO(HOLO) đã tăng từ +1.13% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ -1.13% lên HOLO.
HOLO là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của HOLO là ₩0.028 mỗi HOLO. Với nguồn cung lưu thông HOLO, có nghĩa là HOLO có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩27,795,027.00. Lượng giao dịch HOLO đã thay đổi -₩0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩0 của HOLO đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
₩27.79M
Khối Lượng (24 giờ)
₩0
Nguồn Cung Lưu Thông
HOLO
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của HOLO là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 HOLO là ₩0.028 KRW. Nói cách khác, để mua 5 HOLO, bạn sẽ phải trả ₩0.14 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 34.72 HOLO trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 1,736.42 HOLO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -6.25%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +1.13%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 HOLO sang Korean Won là 0.025 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 HOLO đổi lấy 0.025 KRW, bằng +0.17% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, HOLO đã thay đổi -₩0.41 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của HOLO đã thay đổi -0.94%.
Công Cụ Chuyển Đổi HOLO Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi HOLO phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
HOLO to USD
1 HOLO to $0.0(4)2077
HOLO to GBP
1 HOLO to £0.0(4)1544
HOLO to EUR
1 HOLO to €0.0(4)1779
HOLO to KRW
1 HOLO to ₩0.028
HOLO to CAD
1 HOLO to C$0.0(4)2854
HOLO to AUD
1 HOLO to $0.0(4)3183
HOLO to JPY
1 HOLO to ¥0.0030
HOLO to BRL
1 HOLO to R$0.0(3)11
HOLO to CNY
1 HOLO to ¥0.0(3)14
HOLO to TWD
1 HOLO to NT$0.0(3)61
Tài sản khác với KRW
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về HOLO.
ETH to KRW
1 ETH to ₩5,401,541.23
BTC to KRW
1 BTC to ₩162,771,666.18
XRP to KRW
1 XRP to ₩4,559.81
BNB to KRW
1 BNB to ₩1,089,276.27
POL to KRW
1 POL to ₩284.27
SOL to KRW
1 SOL to ₩236,412.33
DOGE to KRW
1 DOGE to ₩307.53
LTC to KRW
1 LTC to ₩169,181.10
XMR to KRW
1 XMR to ₩367,697.61
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.0(4)7880
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.