Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi HOLO(HOLO) sang New Taiwan Dollar(TWD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 HOLO khi 1 HOLO được định giá tại 0.0(3)62 TWD.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, HOLO có +1.13% sang TWD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy HOLO(HOLO) đã tăng từ +1.13% lên TWD và trong 24 giờ qua, New Taiwan Dollar(TWD) đã tăng từ -1.13% lên HOLO.
HOLO là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của HOLO là NT$0.0(3)62 mỗi HOLO. Với nguồn cung lưu thông HOLO, có nghĩa là HOLO có tổng vốn hoá thị trường bằng NT$599,735.81. Lượng giao dịch HOLO đã thay đổi -NT$0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị NT$0 của HOLO đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
NT$599.73K
Khối Lượng (24 giờ)
NT$0
Nguồn Cung Lưu Thông
HOLO
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của HOLO là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 HOLO là NT$0.0(3)62 TWD. Nói cách khác, để mua 5 HOLO, bạn sẽ phải trả NT$0.0031 TWD. Ngược lại, NT$1 TWD cho phép bạn giao dịch 1,609.50 HOLO trong khi NT$50 TWD sẽ chuyển đổi thành 80,475.48 HOLO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -6.25%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +1.13%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 HOLO sang New Taiwan Dollar là 0.0(3)55 TWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 HOLO đổi lấy 0.0(3)55 TWD, bằng +0.17% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, HOLO đã thay đổi -NT$0.0089 TWD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của HOLO đã thay đổi -0.94%.
Công Cụ Chuyển Đổi HOLO Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi HOLO phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
HOLO to USD
1 HOLO to $0.0(4)2077
HOLO to GBP
1 HOLO to £0.0(4)1544
HOLO to EUR
1 HOLO to €0.0(4)1783
HOLO to KRW
1 HOLO to ₩0.028
HOLO to CAD
1 HOLO to C$0.0(4)2857
HOLO to AUD
1 HOLO to $0.0(4)3183
HOLO to JPY
1 HOLO to ¥0.0030
HOLO to BRL
1 HOLO to R$0.0(3)11
HOLO to CNY
1 HOLO to ¥0.0(3)14
HOLO to TWD
1 HOLO to NT$0.0(3)62
Tài sản khác với TWD
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về HOLO.
ETH to TWD
1 ETH to NT$120,652.66
BTC to TWD
1 BTC to NT$3,483,472.36
XRP to TWD
1 XRP to NT$98.82
BNB to TWD
1 BNB to NT$23,844.89
POL to TWD
1 POL to NT$6.13
SOL to TWD
1 SOL to NT$5,101.09
DOGE to TWD
1 DOGE to NT$6.94
LTC to TWD
1 LTC to NT$3,693.46
XMR to TWD
1 XMR to NT$8,125.65
PEPE to TWD
1 PEPE to NT$0.0(5)1700
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.