Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Hungarian Forint

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Hungarian Forint(HUF) là Ft125,476.29.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
HUF
HUF
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 19:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Hungarian Forint(HUF) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 125,476.29 HUF.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang HUF

Trong quá khứ 1D, Monero có +1.21% sang HUF. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ +1.21% lên HUF và trong 24 giờ qua, Hungarian Forint(HUF) đã tăng từ -1.21% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang HUF?

Monero là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là Ft125,476.29 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng Ft2,314,629,048,837.97. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi +Ft3,921,872,105.93 trong 24 giờ qua là +0.08%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Ft52,177,064,432.07 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Ft2.31T

Khối Lượng (24 giờ)

Ft52.17B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là Ft125,476.29 HUF. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả Ft627,381.46 HUF. Ngược lại, Ft1 HUF cho phép bạn giao dịch 0.0(5)7969 XMR trong khi Ft50 HUF sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)39 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -4.72%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +1.21%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Hungarian Forint là 125,856.08 HUF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 120,085.54 HUF, bằng -13.90% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +Ft61,621.40 HUF. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +0.96%.

XMR so với HUF

Số TiềnHôm nay ở mức 19:30
0.5 XMRFt62,738.14
1 XMRFt125,476.29
5 XMRFt627,381.46
10 XMRFt1,254,762.92
50 XMRFt6,273,814.60
100 XMRFt12,547,629.21
500 XMRFt62,738,146.08
1000 XMRFt125,476,292.16

HUF so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 19:30
Ft 0.50.0(5)3984 XMR
Ft 10.0(5)7969 XMR
Ft 50.0(4)3984 XMR
Ft 100.0(4)7969 XMR
Ft 500.0(3)39 XMR
Ft 1000.0(3)79 XMR
Ft 5000.0039 XMR
Ft 10000.0079 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 19:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRFt62,738.14Ft63,483.61+1.21%
1 XMRFt125,476.29Ft126,967.22+1.21%
5 XMRFt627,381.46Ft634,836.14+1.21%
10 XMRFt1,254,762.92Ft1,269,672.29+1.21%
50 XMRFt6,273,814.60Ft6,348,361.46+1.21%
100 XMRFt12,547,629.21Ft12,696,722.92+1.21%
500 XMRFt62,738,146.08Ft63,483,614.62+1.21%
1000 XMRFt125,476,292.16Ft126,967,229.24+1.21%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 19:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRFt62,738.14Ft52,871.57-13.90%
1 XMRFt125,476.29Ft105,743.14-13.90%
5 XMRFt627,381.46Ft528,715.70-13.90%
10 XMRFt1,254,762.92Ft1,057,431.41-13.90%
50 XMRFt6,273,814.60Ft5,287,157.06-13.90%
100 XMRFt12,547,629.21Ft10,574,314.13-13.90%
500 XMRFt62,738,146.08Ft52,871,570.67-13.90%
1000 XMRFt125,476,292.16Ft105,743,141.35-13.90%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 19:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRFt62,738.14Ft93,548.84+0.96%
1 XMRFt125,476.29Ft187,097.69+0.96%
5 XMRFt627,381.46Ft935,488.46+0.96%
10 XMRFt1,254,762.92Ft1,870,976.93+0.96%
50 XMRFt6,273,814.60Ft9,354,884.67+0.96%
100 XMRFt12,547,629.21Ft18,709,769.35+0.96%
500 XMRFt62,738,146.08Ft93,548,846.75+0.96%
1000 XMRFt125,476,292.16Ft187,097,693.51+0.96%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.