USDC

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán USDC sang Venezuelan Bolívar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 USDC(USDC) sang Venezuelan Bolívar(VES) là Bs.257.62.
Số Tiền
USDC
USDC
Đã chuyển đổi sang
VES
VES
Cập nhật lần cuối 2025-12-08 22:35:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi USDC(USDC) sang Venezuelan Bolívar(VES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 USDC khi 1 USDC được định giá tại 257.62 VES.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi USDC sang VES

Trong quá khứ 1D, USDC có +0.01% sang VES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy USDC(USDC) đã tăng từ +0.01% lên VES và trong 24 giờ qua, Venezuelan Bolívar(VES) đã tăng từ -0.01% lên USDC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi USDC sang VES?

USDC là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của USDC là Bs.257.62 mỗi USDC. Với nguồn cung lưu thông 78,293,618,151.86 USDC, có nghĩa là USDC có tổng vốn hoá thị trường bằng Bs.20,170,338,396,416.74. Lượng giao dịch USDC đã thay đổi +Bs.1,193,050,846,737.57 trong 24 giờ qua là +0.64%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Bs.3,068,191,064,539.26 của USDC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Bs.20.17T

Khối Lượng (24 giờ)

Bs.3.06T

Nguồn Cung Lưu Thông

78.29B USDC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của USDC là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 USDC là Bs.257.62 VES. Nói cách khác, để mua 5 USDC, bạn sẽ phải trả Bs.1,288.12 VES. Ngược lại, Bs.1 VES cho phép bạn giao dịch 0.0038 USDC trong khi Bs.50 VES sẽ chuyển đổi thành 0.19 USDC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -0.02%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.01%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 USDC sang Venezuelan Bolívar là 257.86 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 USDC đổi lấy 257.50 VES, bằng +0.00% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, USDC đã thay đổi -Bs.0.058 VES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của USDC đã thay đổi -0.00%.

USDC so với VES

Số TiềnHôm nay ở mức 22:35
0.5 USDCBs.128.81
1 USDCBs.257.62
5 USDCBs.1,288.12
10 USDCBs.2,576.24
50 USDCBs.12,881.21
100 USDCBs.25,762.42
500 USDCBs.128,812.14
1000 USDCBs.257,624.29

VES so với USDC

Số TiềnHôm nay ở mức 22:35
Bs. 0.50.0019 USDC
Bs. 10.0038 USDC
Bs. 50.019 USDC
Bs. 100.038 USDC
Bs. 500.19 USDC
Bs. 1000.38 USDC
Bs. 5001.94 USDC
Bs. 10003.88 USDC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 22:3524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 USDCBs.128.81Bs.128.80+0.01%
1 USDCBs.257.62Bs.257.61+0.01%
5 USDCBs.1,288.12Bs.1,288.06+0.01%
10 USDCBs.2,576.24Bs.2,576.12+0.01%
50 USDCBs.12,881.21Bs.12,880.64+0.01%
100 USDCBs.25,762.42Bs.25,761.29+0.01%
500 USDCBs.128,812.14Bs.128,806.47+0.01%
1000 USDCBs.257,624.29Bs.257,612.95+0.01%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 22:351 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 USDCBs.128.81Bs.128.80+0.00%
1 USDCBs.257.62Bs.257.60+0.00%
5 USDCBs.1,288.12Bs.1,288.03+0.00%
10 USDCBs.2,576.24Bs.2,576.07+0.00%
50 USDCBs.12,881.21Bs.12,880.35+0.00%
100 USDCBs.25,762.42Bs.25,760.71+0.00%
500 USDCBs.128,812.14Bs.128,803.57+0.00%
1000 USDCBs.257,624.29Bs.257,607.15+0.00%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 22:351 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 USDCBs.128.81Bs.128.78-0.00%
1 USDCBs.257.62Bs.257.56-0.00%
5 USDCBs.1,288.12Bs.1,287.82-0.00%
10 USDCBs.2,576.24Bs.2,575.65-0.00%
50 USDCBs.12,881.21Bs.12,878.28-0.00%
100 USDCBs.25,762.42Bs.25,756.57-0.00%
500 USDCBs.128,812.14Bs.128,782.88-0.00%
1000 USDCBs.257,624.29Bs.257,565.76-0.00%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.