Dogecoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Dogecoin sang Polish Zloty

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Dogecoin(DOGE) sang Polish Zloty(PLN) là zł0.77.
Số Tiền
DOGE
DOGE
Đã chuyển đổi sang
PLN
PLN
Cập nhật lần cuối 2025-07-17 20:10:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Dogecoin(DOGE) sang Polish Zloty(PLN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 DOGE khi 1 DOGE được định giá tại 0.77 PLN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi DOGE sang PLN

Trong quá khứ 1D, Dogecoin có +0.36% sang PLN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Dogecoin(DOGE) đã tăng từ +0.36% lên PLN và trong 24 giờ qua, Polish Zloty(PLN) đã tăng từ -0.36% lên DOGE.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi DOGE sang PLN?

Dogecoin là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Dogecoin là zł0.77 mỗi DOGE. Với nguồn cung lưu thông 150,136,966,383.70 DOGE, có nghĩa là Dogecoin có tổng vốn hoá thị trường bằng zł115,751,292,266.19. Lượng giao dịch Dogecoin đã thay đổi +zł4,961,826,145.62 trong 24 giờ qua là +0.60%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị zł13,216,695,497.29 của DOGE đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

zł115.75B

Khối Lượng (24 giờ)

zł13.21B

Nguồn Cung Lưu Thông

150.13B DOGE

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Dogecoin là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 DOGE là zł0.77 PLN. Nói cách khác, để mua 5 DOGE, bạn sẽ phải trả zł3.85 PLN. Ngược lại, zł1 PLN cho phép bạn giao dịch 1.29 DOGE trong khi zł50 PLN sẽ chuyển đổi thành 64.85 DOGE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +12.31%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.36%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 DOGE sang Polish Zloty là 0.80 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 DOGE đổi lấy 0.71 PLN, bằng +23.10% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Dogecoin đã thay đổi +zł0.13 PLN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Dogecoin đã thay đổi +0.20%.

DOGE so với PLN

Số TiềnHôm nay ở mức 20:10
0.5 DOGEzł0.38
1 DOGEzł0.77
5 DOGEzł3.85
10 DOGEzł7.70
50 DOGEzł38.54
100 DOGEzł77.09
500 DOGEzł385.48
1000 DOGEzł770.97

PLN so với DOGE

Số TiềnHôm nay ở mức 20:10
zł 0.50.64 DOGE
zł 11.29 DOGE
zł 56.48 DOGE
zł 1012.97 DOGE
zł 5064.85 DOGE
zł 100129.70 DOGE
zł 500648.53 DOGE
zł 10001,297.06 DOGE

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 20:1024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 DOGEzł0.38zł0.38+0.36%
1 DOGEzł0.77zł0.77+0.36%
5 DOGEzł3.85zł3.86+0.36%
10 DOGEzł7.70zł7.73+0.36%
50 DOGEzł38.54zł38.68+0.36%
100 DOGEzł77.09zł77.37+0.36%
500 DOGEzł385.48zł386.89+0.36%
1000 DOGEzł770.97zł773.78+0.36%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 20:101 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 DOGEzł0.38zł0.45+23.10%
1 DOGEzł0.77zł0.91+23.10%
5 DOGEzł3.85zł4.57+23.10%
10 DOGEzł7.70zł9.15+23.10%
50 DOGEzł38.54zł45.77+23.10%
100 DOGEzł77.09zł91.54+23.10%
500 DOGEzł385.48zł457.72+23.10%
1000 DOGEzł770.97zł915.45+23.10%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 20:101 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 DOGEzł0.38zł0.45+0.20%
1 DOGEzł0.77zł0.90+0.20%
5 DOGEzł3.85zł4.50+0.20%
10 DOGEzł7.70zł9.01+0.20%
50 DOGEzł38.54zł45.08+0.20%
100 DOGEzł77.09zł90.16+0.20%
500 DOGEzł385.48zł450.81+0.20%
1000 DOGEzł770.97zł901.63+0.20%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.