Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Polish Zloty

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Polish Zloty(PLN) là zł12,157.43.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
PLN
PLN
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 17:05:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Polish Zloty(PLN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 12,157.43 PLN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang PLN

Trong quá khứ 1D, Ethereum có -0.73% sang PLN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ -0.73% lên PLN và trong 24 giờ qua, Polish Zloty(PLN) đã tăng từ +0.73% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang PLN?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là zł12,157.43 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,695,212.93 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng zł1,467,343,821,294.47. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi -zł3,625,528,282.89 trong 24 giờ qua là -0.04%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị zł95,282,066,001.11 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

zł1.46T

Khối Lượng (24 giờ)

zł95.28B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.69M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là zł12,157.43 PLN. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả zł60,787.15 PLN. Ngược lại, zł1 PLN cho phép bạn giao dịch 0.0(4)8225 ETH trong khi zł50 PLN sẽ chuyển đổi thành 0.0041 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +8.15%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.73%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Polish Zloty là 12,320.44 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 11,221.26 PLN, bằng -5.00% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +zł71.21 PLN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.01%.

ETH so với PLN

Số TiềnHôm nay ở mức 17:05
0.5 ETHzł6,078.71
1 ETHzł12,157.43
5 ETHzł60,787.15
10 ETHzł121,574.31
50 ETHzł607,871.59
100 ETHzł1,215,743.18
500 ETHzł6,078,715.90
1000 ETHzł12,157,431.81

PLN so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 17:05
zł 0.50.0(4)4112 ETH
zł 10.0(4)8225 ETH
zł 50.0(3)41 ETH
zł 100.0(3)82 ETH
zł 500.0041 ETH
zł 1000.0082 ETH
zł 5000.041 ETH
zł 10000.082 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:0524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHzł6,078.71zł6,033.75-0.73%
1 ETHzł12,157.43zł12,067.50-0.73%
5 ETHzł60,787.15zł60,337.51-0.73%
10 ETHzł121,574.31zł120,675.03-0.73%
50 ETHzł607,871.59zł603,375.15-0.73%
100 ETHzł1,215,743.18zł1,206,750.31-0.73%
500 ETHzł6,078,715.90zł6,033,751.56-0.73%
1000 ETHzł12,157,431.81zł12,067,503.13-0.73%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:051 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHzł6,078.71zł5,753.27-5.00%
1 ETHzł12,157.43zł11,506.55-5.00%
5 ETHzł60,787.15zł57,532.75-5.00%
10 ETHzł121,574.31zł115,065.50-5.00%
50 ETHzł607,871.59zł575,327.52-5.00%
100 ETHzł1,215,743.18zł1,150,655.05-5.00%
500 ETHzł6,078,715.90zł5,753,275.29-5.00%
1000 ETHzł12,157,431.81zł11,506,550.59-5.00%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:051 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHzł6,078.71zł6,114.32+0.01%
1 ETHzł12,157.43zł12,228.64+0.01%
5 ETHzł60,787.15zł61,143.23+0.01%
10 ETHzł121,574.31zł122,286.47+0.01%
50 ETHzł607,871.59zł611,432.36+0.01%
100 ETHzł1,215,743.18zł1,222,864.73+0.01%
500 ETHzł6,078,715.90zł6,114,323.66+0.01%
1000 ETHzł12,157,431.81zł12,228,647.32+0.01%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.