Pi

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Pi sang Polish Zloty

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Pi(PI) sang Polish Zloty(PLN) là zł1.28.
Số Tiền
PI
PI
Đã chuyển đổi sang
PLN
PLN
Cập nhật lần cuối 2025-08-22 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Pi(PI) sang Polish Zloty(PLN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 PI khi 1 PI được định giá tại 1.28 PLN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi PI sang PLN

Trong quá khứ 1D, Pi có -1.66% sang PLN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Pi(PI) đã tăng từ -1.66% lên PLN và trong 24 giờ qua, Polish Zloty(PLN) đã tăng từ +1.66% lên PI.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi PI sang PLN?

Pi là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Pi là zł1.28 mỗi PI. Với nguồn cung lưu thông PI, có nghĩa là Pi có tổng vốn hoá thị trường bằng zł10,177,950,229.92. Lượng giao dịch Pi đã thay đổi +zł16,766,907.04 trong 24 giờ qua là +0.08%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị zł233,119,012.26 của PI đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

zł10.17B

Khối Lượng (24 giờ)

zł233.11M

Nguồn Cung Lưu Thông

PI

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Pi là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 PI là zł1.28 PLN. Nói cách khác, để mua 5 PI, bạn sẽ phải trả zł6.44 PLN. Ngược lại, zł1 PLN cho phép bạn giao dịch 0.77 PI trong khi zł50 PLN sẽ chuyển đổi thành 38.76 PI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -7.19%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.66%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 PI sang Polish Zloty là 1.39 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 PI đổi lấy 1.25 PLN, bằng -0.20% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Pi đã thay đổi -zł2.36 PLN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Pi đã thay đổi -0.65%.

PI so với PLN

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 PIzł0.64
1 PIzł1.28
5 PIzł6.44
10 PIzł12.89
50 PIzł64.48
100 PIzł128.97
500 PIzł644.89
1000 PIzł1,289.79

PLN so với PI

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
zł 0.50.38 PI
zł 10.77 PI
zł 53.87 PI
zł 107.75 PI
zł 5038.76 PI
zł 10077.53 PI
zł 500387.65 PI
zł 1000775.31 PI

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 PIzł0.64zł0.63-1.66%
1 PIzł1.28zł1.26-1.66%
5 PIzł6.44zł6.33-1.66%
10 PIzł12.89zł12.67-1.66%
50 PIzł64.48zł63.39-1.66%
100 PIzł128.97zł126.79-1.66%
500 PIzł644.89zł633.98-1.66%
1000 PIzł1,289.79zł1,267.96-1.66%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 PIzł0.64zł0.48-0.20%
1 PIzł1.28zł0.96-0.20%
5 PIzł6.44zł4.81-0.20%
10 PIzł12.89zł9.62-0.20%
50 PIzł64.48zł48.14-0.20%
100 PIzł128.97zł96.28-0.20%
500 PIzł644.89zł481.41-0.20%
1000 PIzł1,289.79zł962.83-0.20%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 PIzł0.64zł-0.5394-0.65%
1 PIzł1.28zł-1.0788-0.65%
5 PIzł6.44zł-5.3941-0.65%
10 PIzł12.89zł-10.7882-0.65%
50 PIzł64.48zł-53.9414-0.65%
100 PIzł128.97zł-107.8829-0.65%
500 PIzł644.89zł-539.4149-0.65%
1000 PIzł1,289.79zł-1,078.8298-0.65%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.