Solana

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Solana sang Polish Zloty

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Solana(SOL) sang Polish Zloty(PLN) là zł496.12.
Số Tiền
SOL
SOL
Đã chuyển đổi sang
PLN
PLN
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Solana(SOL) sang Polish Zloty(PLN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 SOL khi 1 SOL được định giá tại 496.12 PLN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi SOL sang PLN

Trong quá khứ 1D, Solana có +2.01% sang PLN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Solana(SOL) đã tăng từ +2.01% lên PLN và trong 24 giờ qua, Polish Zloty(PLN) đã tăng từ -2.01% lên SOL.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi SOL sang PLN?

Solana là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Solana là zł496.12 mỗi SOL. Với nguồn cung lưu thông 561,460,439.64 SOL, có nghĩa là Solana có tổng vốn hoá thị trường bằng zł278,554,587,003.55. Lượng giao dịch Solana đã thay đổi +zł8,997,607,505.58 trong 24 giờ qua là +0.64%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị zł23,032,863,159.68 của SOL đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

zł278.55B

Khối Lượng (24 giờ)

zł23.03B

Nguồn Cung Lưu Thông

561.46M SOL

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Solana là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 SOL là zł496.12 PLN. Nói cách khác, để mua 5 SOL, bạn sẽ phải trả zł2,480.62 PLN. Ngược lại, zł1 PLN cho phép bạn giao dịch 0.0020 SOL trong khi zł50 PLN sẽ chuyển đổi thành 0.10 SOL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -3.10%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.01%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 SOL sang Polish Zloty là 525.08 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 SOL đổi lấy 478.38 PLN, bằng -17.89% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Solana đã thay đổi +zł12.10 PLN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Solana đã thay đổi +0.03%.

SOL so với PLN

Số TiềnHôm nay ở mức 15:30
0.5 SOLzł248.06
1 SOLzł496.12
5 SOLzł2,480.62
10 SOLzł4,961.25
50 SOLzł24,806.25
100 SOLzł49,612.50
500 SOLzł248,062.52
1000 SOLzł496,125.04

PLN so với SOL

Số TiềnHôm nay ở mức 15:30
zł 0.50.0010 SOL
zł 10.0020 SOL
zł 50.010 SOL
zł 100.020 SOL
zł 500.10 SOL
zł 1000.20 SOL
zł 5001.00 SOL
zł 10002.01 SOL

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 SOLzł248.06zł252.63+2.01%
1 SOLzł496.12zł505.27+2.01%
5 SOLzł2,480.62zł2,526.35+2.01%
10 SOLzł4,961.25zł5,052.70+2.01%
50 SOLzł24,806.25zł25,263.50+2.01%
100 SOLzł49,612.50zł50,527.01+2.01%
500 SOLzł248,062.52zł252,635.05+2.01%
1000 SOLzł496,125.04zł505,270.10+2.01%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 SOLzł248.06zł194.20-17.89%
1 SOLzł496.12zł388.40-17.89%
5 SOLzł2,480.62zł1,942.04-17.89%
10 SOLzł4,961.25zł3,884.08-17.89%
50 SOLzł24,806.25zł19,420.44-17.89%
100 SOLzł49,612.50zł38,840.88-17.89%
500 SOLzł248,062.52zł194,204.42-17.89%
1000 SOLzł496,125.04zł388,408.84-17.89%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 SOLzł248.06zł254.11+0.03%
1 SOLzł496.12zł508.23+0.03%
5 SOLzł2,480.62zł2,541.15+0.03%
10 SOLzł4,961.25zł5,082.30+0.03%
50 SOLzł24,806.25zł25,411.50+0.03%
100 SOLzł49,612.50zł50,823.00+0.03%
500 SOLzł248,062.52zł254,115.04+0.03%
1000 SOLzł496,125.04zł508,230.08+0.03%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.