Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Kenyan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Kenyan Shilling(KES) là KSh432,666.94.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
KES
KES
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 16:25:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Kenyan Shilling(KES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 432,666.94 KES.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang KES

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +2.02% sang KES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +2.02% lên KES và trong 24 giờ qua, Kenyan Shilling(KES) đã tăng từ -2.02% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang KES?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là KSh432,666.94 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,695,212.93 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng KSh52,220,829,268,045.59. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +KSh510,891,157,290.78 trong 24 giờ qua là +0.16%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị KSh3,658,008,374,419.64 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

KSh52.22T

Khối Lượng (24 giờ)

KSh3.65T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.69M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là KSh432,666.94 KES. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả KSh2,163,334.73 KES. Ngược lại, KSh1 KES cho phép bạn giao dịch 0.0(5)2311 ETH trong khi KSh50 KES sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)11 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +8.80%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.02%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Kenyan Shilling là 438,905.84 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 399,748.53 KES, bằng -4.93% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +KSh2,105.22 KES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.00%.

ETH so với KES

Số TiềnHôm nay ở mức 16:25
0.5 ETHKSh216,333.47
1 ETHKSh432,666.94
5 ETHKSh2,163,334.73
10 ETHKSh4,326,669.46
50 ETHKSh21,633,347.33
100 ETHKSh43,266,694.67
500 ETHKSh216,333,473.37
1000 ETHKSh432,666,946.74

KES so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 16:25
KSh 0.50.0(5)1155 ETH
KSh 10.0(5)2311 ETH
KSh 50.0(4)1155 ETH
KSh 100.0(4)2311 ETH
KSh 500.0(3)11 ETH
KSh 1000.0(3)23 ETH
KSh 5000.0011 ETH
KSh 10000.0023 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 16:2524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHKSh216,333.47KSh220,607.99+2.02%
1 ETHKSh432,666.94KSh441,215.99+2.02%
5 ETHKSh2,163,334.73KSh2,206,079.98+2.02%
10 ETHKSh4,326,669.46KSh4,412,159.97+2.02%
50 ETHKSh21,633,347.33KSh22,060,799.88+2.02%
100 ETHKSh43,266,694.67KSh44,121,599.77+2.02%
500 ETHKSh216,333,473.37KSh220,607,998.86+2.02%
1000 ETHKSh432,666,946.74KSh441,215,997.73+2.02%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:251 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHKSh216,333.47KSh204,678.07-4.93%
1 ETHKSh432,666.94KSh409,356.14-4.93%
5 ETHKSh2,163,334.73KSh2,046,780.72-4.93%
10 ETHKSh4,326,669.46KSh4,093,561.45-4.93%
50 ETHKSh21,633,347.33KSh20,467,807.28-4.93%
100 ETHKSh43,266,694.67KSh40,935,614.57-4.93%
500 ETHKSh216,333,473.37KSh204,678,072.88-4.93%
1000 ETHKSh432,666,946.74KSh409,356,145.77-4.93%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:251 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHKSh216,333.47KSh217,386.08+0.00%
1 ETHKSh432,666.94KSh434,772.16+0.00%
5 ETHKSh2,163,334.73KSh2,173,860.83+0.00%
10 ETHKSh4,326,669.46KSh4,347,721.67+0.00%
50 ETHKSh21,633,347.33KSh21,738,608.35+0.00%
100 ETHKSh43,266,694.67KSh43,477,216.71+0.00%
500 ETHKSh216,333,473.37KSh217,386,083.56+0.00%
1000 ETHKSh432,666,946.74KSh434,772,167.13+0.00%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.