Litecoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Litecoin sang Kenyan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Litecoin(LTC) sang Kenyan Shilling(KES) là KSh10,880.02.
Số Tiền
LTC
LTC
Đã chuyển đổi sang
KES
KES
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Litecoin(LTC) sang Kenyan Shilling(KES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LTC khi 1 LTC được định giá tại 10,880.02 KES.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi LTC sang KES

Trong quá khứ 1D, Litecoin có -0.58% sang KES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Litecoin(LTC) đã tăng từ -0.58% lên KES và trong 24 giờ qua, Kenyan Shilling(KES) đã tăng từ +0.58% lên LTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi LTC sang KES?

Litecoin là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Litecoin là KSh10,880.02 mỗi LTC. Với nguồn cung lưu thông 76,613,339.48 LTC, có nghĩa là Litecoin có tổng vốn hoá thị trường bằng KSh833,555,207,892.77. Lượng giao dịch Litecoin đã thay đổi +KSh12,551,678,278.43 trong 24 giờ qua là +0.25%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị KSh62,601,259,984.57 của LTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

KSh833.55B

Khối Lượng (24 giờ)

KSh62.60B

Nguồn Cung Lưu Thông

76.61M LTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Litecoin là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 LTC là KSh10,880.02 KES. Nói cách khác, để mua 5 LTC, bạn sẽ phải trả KSh54,400.13 KES. Ngược lại, KSh1 KES cho phép bạn giao dịch 0.0(4)9191 LTC trong khi KSh50 KES sẽ chuyển đổi thành 0.0045 LTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -1.11%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.58%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LTC sang Kenyan Shilling là 11,296.75 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LTC đổi lấy 10,672.51 KES, bằng -22.31% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Litecoin đã thay đổi -KSh2,440.85 KES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Litecoin đã thay đổi -0.18%.

LTC so với KES

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
0.5 LTCKSh5,440.01
1 LTCKSh10,880.02
5 LTCKSh54,400.13
10 LTCKSh108,800.27
50 LTCKSh544,001.35
100 LTCKSh1,088,002.70
500 LTCKSh5,440,013.53
1000 LTCKSh10,880,027.07

KES so với LTC

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
KSh 0.50.0(4)4595 LTC
KSh 10.0(4)9191 LTC
KSh 50.0(3)45 LTC
KSh 100.0(3)91 LTC
KSh 500.0045 LTC
KSh 1000.0091 LTC
KSh 5000.045 LTC
KSh 10000.091 LTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 LTCKSh5,440.01KSh5,408.00-0.58%
1 LTCKSh10,880.02KSh10,816.01-0.58%
5 LTCKSh54,400.13KSh54,080.09-0.58%
10 LTCKSh108,800.27KSh108,160.19-0.58%
50 LTCKSh544,001.35KSh540,800.95-0.58%
100 LTCKSh1,088,002.70KSh1,081,601.91-0.58%
500 LTCKSh5,440,013.53KSh5,408,009.57-0.58%
1000 LTCKSh10,880,027.07KSh10,816,019.15-0.58%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 LTCKSh5,440.01KSh3,895.46-22.31%
1 LTCKSh10,880.02KSh7,790.93-22.31%
5 LTCKSh54,400.13KSh38,954.65-22.31%
10 LTCKSh108,800.27KSh77,909.31-22.31%
50 LTCKSh544,001.35KSh389,546.59-22.31%
100 LTCKSh1,088,002.70KSh779,093.19-22.31%
500 LTCKSh5,440,013.53KSh3,895,465.96-22.31%
1000 LTCKSh10,880,027.07KSh7,790,931.93-22.31%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 LTCKSh5,440.01KSh4,219.58-0.18%
1 LTCKSh10,880.02KSh8,439.17-0.18%
5 LTCKSh54,400.13KSh42,195.88-0.18%
10 LTCKSh108,800.27KSh84,391.76-0.18%
50 LTCKSh544,001.35KSh421,958.82-0.18%
100 LTCKSh1,088,002.70KSh843,917.64-0.18%
500 LTCKSh5,440,013.53KSh4,219,588.21-0.18%
1000 LTCKSh10,880,027.07KSh8,439,176.42-0.18%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.