Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Kenyan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Kenyan Shilling(KES) là KSh52,167.61.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
KES
KES
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Kenyan Shilling(KES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 52,167.61 KES.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang KES

Trong quá khứ 1D, Monero có +9.88% sang KES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ +9.88% lên KES và trong 24 giờ qua, Kenyan Shilling(KES) đã tăng từ -9.88% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang KES?

Monero là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là KSh52,167.61 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng KSh962,322,699,969.56. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi +KSh8,292,224,342.08 trong 24 giờ qua là +0.46%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị KSh26,504,575,909.94 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

KSh962.32B

Khối Lượng (24 giờ)

KSh26.50B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là KSh52,167.61 KES. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả KSh260,838.09 KES. Ngược lại, KSh1 KES cho phép bạn giao dịch 0.0(4)1916 XMR trong khi KSh50 KES sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)95 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +0.02%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +9.88%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Kenyan Shilling là 50,540.11 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 46,686.34 KES, bằng +1.85% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +KSh27,173.78 KES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +1.09%.

XMR so với KES

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
0.5 XMRKSh26,083.80
1 XMRKSh52,167.61
5 XMRKSh260,838.09
10 XMRKSh521,676.18
50 XMRKSh2,608,380.90
100 XMRKSh5,216,761.80
500 XMRKSh26,083,809.04
1000 XMRKSh52,167,618.09

KES so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
KSh 0.50.0(5)9584 XMR
KSh 10.0(4)1916 XMR
KSh 50.0(4)9584 XMR
KSh 100.0(3)19 XMR
KSh 500.0(3)95 XMR
KSh 1000.0019 XMR
KSh 5000.0095 XMR
KSh 10000.019 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRKSh26,083.80KSh28,429.98+9.88%
1 XMRKSh52,167.61KSh56,859.96+9.88%
5 XMRKSh260,838.09KSh284,299.81+9.88%
10 XMRKSh521,676.18KSh568,599.62+9.88%
50 XMRKSh2,608,380.90KSh2,842,998.10+9.88%
100 XMRKSh5,216,761.80KSh5,685,996.20+9.88%
500 XMRKSh26,083,809.04KSh28,429,981.04+9.88%
1000 XMRKSh52,167,618.09KSh56,859,962.09+9.88%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRKSh26,083.80KSh26,479.31+1.85%
1 XMRKSh52,167.61KSh52,958.62+1.85%
5 XMRKSh260,838.09KSh264,793.10+1.85%
10 XMRKSh521,676.18KSh529,586.21+1.85%
50 XMRKSh2,608,380.90KSh2,647,931.09+1.85%
100 XMRKSh5,216,761.80KSh5,295,862.19+1.85%
500 XMRKSh26,083,809.04KSh26,479,310.99+1.85%
1000 XMRKSh52,167,618.09KSh52,958,621.98+1.85%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRKSh26,083.80KSh39,670.69+1.09%
1 XMRKSh52,167.61KSh79,341.39+1.09%
5 XMRKSh260,838.09KSh396,706.99+1.09%
10 XMRKSh521,676.18KSh793,413.99+1.09%
50 XMRKSh2,608,380.90KSh3,967,069.95+1.09%
100 XMRKSh5,216,761.80KSh7,934,139.91+1.09%
500 XMRKSh26,083,809.04KSh39,670,699.55+1.09%
1000 XMRKSh52,167,618.09KSh79,341,399.11+1.09%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.