Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 387,315,460.24 LBP.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Ethereum có -1.72% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ -1.72% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ +1.72% lên ETH.
Ethereum là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của Ethereum là ل.ل387,315,460.24 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,705,395.86 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل46,751,065,953,280,095.99. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +ل.ل362,246,288,414,874.63 trong 24 giờ qua là +0.12%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل3,413,925,524,274,655.19 của ETH đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
ل.ل46,751.06T
Khối Lượng (24 giờ)
ل.ل3,413.92T
Nguồn Cung Lưu Thông
120.70M ETH
Mua crypto khác
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua PI
Cập nhật lần cuối 22/08/2025
Tỷ giá hối đoái của Ethereum là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 ETH là ل.ل387,315,460.24 LBP. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả ل.ل1,936,577,301.22 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(8)2581 ETH trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0(6)1290 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -5.37%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.72%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Lebanese Pound là 395,421,214.87 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 381,585,746.78 LBP, bằng +21.78% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +ل.ل88,951,172.63 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.30%.
Công Cụ Chuyển Đổi Ethereum Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Ethereum phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với LBP
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về ETH.
BTC to LBP
1 BTC to ل.ل9,946,748,274.05
XRP to LBP
1 XRP to ل.ل253,659.77
BNB to LBP
1 BNB to ل.ل76,426,523.25
POL to LBP
1 POL to ل.ل24,852.08
SOL to LBP
1 SOL to ل.ل15,274,398.43
DOGE to LBP
1 DOGE to ل.ل19,305.49
LTC to LBP
1 LTC to ل.ل10,029,572.81
XMR to LBP
1 XMR to ل.ل24,334,870.14
PEPE to LBP
1 PEPE to ل.ل0.0050
PI to LBP
1 PI to ل.ل31,743.78
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.