Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Lebanese Pound

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Lebanese Pound(LBP) là ل.ل387,315,460.24.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
LBP
LBP
Cập nhật lần cuối 2025-09-03 08:45:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 387,315,460.24 LBP.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang LBP

Trong quá khứ 1D, Ethereum có -1.72% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ -1.72% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ +1.72% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang LBP?

Ethereum là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là ل.ل387,315,460.24 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,705,395.86 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل46,751,065,953,280,095.99. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +ل.ل362,246,288,414,874.63 trong 24 giờ qua là +0.12%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل3,413,925,524,274,655.19 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ل.ل46,751.06T

Khối Lượng (24 giờ)

ل.ل3,413.92T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là ل.ل387,315,460.24 LBP. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả ل.ل1,936,577,301.22 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(8)2581 ETH trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0(6)1290 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -5.37%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.72%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Lebanese Pound là 395,421,214.87 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 381,585,746.78 LBP, bằng +21.78% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +ل.ل88,951,172.63 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.30%.

ETH so với LBP

Số TiềnHôm nay ở mức 08:45
0.5 ETHل.ل193,657,730.12
1 ETHل.ل387,315,460.24
5 ETHل.ل1,936,577,301.22
10 ETHل.ل3,873,154,602.44
50 ETHل.ل19,365,773,012.21
100 ETHل.ل38,731,546,024.42
500 ETHل.ل193,657,730,122.13
1000 ETHل.ل387,315,460,244.26

LBP so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 08:45
ل.ل 0.50.0(8)1290 ETH
ل.ل 10.0(8)2581 ETH
ل.ل 50.0(7)1290 ETH
ل.ل 100.0(7)2581 ETH
ل.ل 500.0(6)1290 ETH
ل.ل 1000.0(6)2581 ETH
ل.ل 5000.0(5)1290 ETH
ل.ل 10000.0(5)2581 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 08:4524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHل.ل193,657,730.12ل.ل190,265,602.15-1.72%
1 ETHل.ل387,315,460.24ل.ل380,531,204.31-1.72%
5 ETHل.ل1,936,577,301.22ل.ل1,902,656,021.58-1.72%
10 ETHل.ل3,873,154,602.44ل.ل3,805,312,043.17-1.72%
50 ETHل.ل19,365,773,012.21ل.ل19,026,560,215.86-1.72%
100 ETHل.ل38,731,546,024.42ل.ل38,053,120,431.73-1.72%
500 ETHل.ل193,657,730,122.13ل.ل190,265,602,158.69-1.72%
1000 ETHل.ل387,315,460,244.26ل.ل380,531,204,317.39-1.72%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 08:451 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHل.ل193,657,730.12ل.ل228,188,606.64+21.78%
1 ETHل.ل387,315,460.24ل.ل456,377,213.28+21.78%
5 ETHل.ل1,936,577,301.22ل.ل2,281,886,066.43+21.78%
10 ETHل.ل3,873,154,602.44ل.ل4,563,772,132.86+21.78%
50 ETHل.ل19,365,773,012.21ل.ل22,818,860,664.30+21.78%
100 ETHل.ل38,731,546,024.42ل.ل45,637,721,328.60+21.78%
500 ETHل.ل193,657,730,122.13ل.ل228,188,606,643.02+21.78%
1000 ETHل.ل387,315,460,244.26ل.ل456,377,213,286.05+21.78%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 08:451 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHل.ل193,657,730.12ل.ل238,133,316.44+0.30%
1 ETHل.ل387,315,460.24ل.ل476,266,632.88+0.30%
5 ETHل.ل1,936,577,301.22ل.ل2,381,333,164.40+0.30%
10 ETHل.ل3,873,154,602.44ل.ل4,762,666,328.80+0.30%
50 ETHل.ل19,365,773,012.21ل.ل23,813,331,644.00+0.30%
100 ETHل.ل38,731,546,024.42ل.ل47,626,663,288.01+0.30%
500 ETHل.ل193,657,730,122.13ل.ل238,133,316,440.08+0.30%
1000 ETHل.ل387,315,460,244.26ل.ل476,266,632,880.17+0.30%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.