POL (prev. MATIC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán POL (prev. MATIC) sang Lebanese Pound

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 POL (prev. MATIC)(POL) sang Lebanese Pound(LBP) là ل.ل22,231.01.
Số Tiền
POL
POL
Đã chuyển đổi sang
LBP
LBP
Cập nhật lần cuối 2025-08-29 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi POL (prev. MATIC)(POL) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 POL khi 1 POL được định giá tại 22,231.01 LBP.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi POL sang LBP

Trong quá khứ 1D, POL (prev. MATIC) có +3.19% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy POL (prev. MATIC)(POL) đã tăng từ +3.19% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ -3.19% lên POL.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi POL sang LBP?

POL (prev. MATIC) là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của POL (prev. MATIC) là ل.ل22,231.01 mỗi POL. Với nguồn cung lưu thông POL, có nghĩa là POL (prev. MATIC) có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل233,179,140,864,671.07. Lượng giao dịch POL (prev. MATIC) đã thay đổi +ل.ل196,147,440,326.35 trong 24 giờ qua là +0.01%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل14,676,368,767,763.99 của POL đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ل.ل233.17T

Khối Lượng (24 giờ)

ل.ل14.67T

Nguồn Cung Lưu Thông

POL

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của POL (prev. MATIC) là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 POL là ل.ل22,231.01 LBP. Nói cách khác, để mua 5 POL, bạn sẽ phải trả ل.ل111,155.06 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(4)4498 POL trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0022 POL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +5.24%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +3.19%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 POL sang Lebanese Pound là 26,347.75 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 POL đổi lấy 24,264.73 LBP, bằng +0.12% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, POL (prev. MATIC) đã thay đổi +ل.ل3,235.58 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của POL (prev. MATIC) đã thay đổi +0.17%.

POL so với LBP

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 POLل.ل11,115.50
1 POLل.ل22,231.01
5 POLل.ل111,155.06
10 POLل.ل222,310.13
50 POLل.ل1,111,550.65
100 POLل.ل2,223,101.30
500 POLل.ل11,115,506.52
1000 POLل.ل22,231,013.05

LBP so với POL

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
ل.ل 0.50.0(4)2249 POL
ل.ل 10.0(4)4498 POL
ل.ل 50.0(3)22 POL
ل.ل 100.0(3)44 POL
ل.ل 500.0022 POL
ل.ل 1000.0044 POL
ل.ل 5000.022 POL
ل.ل 10000.044 POL

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 POLل.ل11,115.50ل.ل11,458.86+3.19%
1 POLل.ل22,231.01ل.ل22,917.72+3.19%
5 POLل.ل111,155.06ل.ل114,588.60+3.19%
10 POLل.ل222,310.13ل.ل229,177.20+3.19%
50 POLل.ل1,111,550.65ل.ل1,145,886.03+3.19%
100 POLل.ل2,223,101.30ل.ل2,291,772.07+3.19%
500 POLل.ل11,115,506.52ل.ل11,458,860.35+3.19%
1000 POLل.ل22,231,013.05ل.ل22,917,720.71+3.19%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 POLل.ل11,115.50ل.ل12,311.59+0.12%
1 POLل.ل22,231.01ل.ل24,623.19+0.12%
5 POLل.ل111,155.06ل.ل123,115.99+0.12%
10 POLل.ل222,310.13ل.ل246,231.99+0.12%
50 POLل.ل1,111,550.65ل.ل1,231,159.96+0.12%
100 POLل.ل2,223,101.30ل.ل2,462,319.92+0.12%
500 POLل.ل11,115,506.52ل.ل12,311,599.61+0.12%
1000 POLل.ل22,231,013.05ل.ل24,623,199.22+0.12%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 POLل.ل11,115.50ل.ل12,733.29+0.17%
1 POLل.ل22,231.01ل.ل25,466.59+0.17%
5 POLل.ل111,155.06ل.ل127,332.97+0.17%
10 POLل.ل222,310.13ل.ل254,665.95+0.17%
50 POLل.ل1,111,550.65ل.ل1,273,329.79+0.17%
100 POLل.ل2,223,101.30ل.ل2,546,659.59+0.17%
500 POLل.ل11,115,506.52ل.ل12,733,297.95+0.17%
1000 POLل.ل22,231,013.05ل.ل25,466,595.91+0.17%

Công Cụ Chuyển Đổi POL (prev. MATIC) Phổ Biến

Một số cách chuyển đổi POL (prev. MATIC) phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.