XRP

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán XRP sang Lebanese Pound

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 XRP(XRP) sang Lebanese Pound(LBP) là ل.ل254,863.14.
Số Tiền
XRP
XRP
Đã chuyển đổi sang
LBP
LBP
Cập nhật lần cuối 2025-09-02 22:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi XRP(XRP) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XRP khi 1 XRP được định giá tại 254,863.14 LBP.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XRP sang LBP

Trong quá khứ 1D, XRP có +4.26% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy XRP(XRP) đã tăng từ +4.26% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ -4.26% lên XRP.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XRP sang LBP?

XRP là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của XRP là ل.ل254,863.14 mỗi XRP. Với nguồn cung lưu thông 59,482,264,023 XRP, có nghĩa là XRP có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل15,159,837,116,387,000.01. Lượng giao dịch XRP đã thay đổi +ل.ل19,386,193,939,977.66 trong 24 giờ qua là +0.03%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل673,483,065,800,593.73 của XRP đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ل.ل15,159.83T

Khối Lượng (24 giờ)

ل.ل673.48T

Nguồn Cung Lưu Thông

59.48B XRP

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của XRP là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XRP là ل.ل254,863.14 LBP. Nói cách khác, để mua 5 XRP, bạn sẽ phải trả ل.ل1,274,315.74 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(5)3923 XRP trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)19 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -5.49%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +4.26%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XRP sang Lebanese Pound là 256,571.28 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XRP đổi lấy 245,583.90 LBP, bằng -2.86% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, XRP đã thay đổi +ل.ل68,545.53 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của XRP đã thay đổi +0.37%.

XRP so với LBP

Số TiềnHôm nay ở mức 22:40
0.5 XRPل.ل127,431.57
1 XRPل.ل254,863.14
5 XRPل.ل1,274,315.74
10 XRPل.ل2,548,631.48
50 XRPل.ل12,743,157.44
100 XRPل.ل25,486,314.89
500 XRPل.ل127,431,574.48
1000 XRPل.ل254,863,148.96

LBP so với XRP

Số TiềnHôm nay ở mức 22:40
ل.ل 0.50.0(5)1961 XRP
ل.ل 10.0(5)3923 XRP
ل.ل 50.0(4)1961 XRP
ل.ل 100.0(4)3923 XRP
ل.ل 500.0(3)19 XRP
ل.ل 1000.0(3)39 XRP
ل.ل 5000.0019 XRP
ل.ل 10000.0039 XRP

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 22:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XRPل.ل127,431.57ل.ل130,817.20+4.26%
1 XRPل.ل254,863.14ل.ل261,634.40+4.26%
5 XRPل.ل1,274,315.74ل.ل1,308,172.02+4.26%
10 XRPل.ل2,548,631.48ل.ل2,616,344.05+4.26%
50 XRPل.ل12,743,157.44ل.ل13,081,720.26+4.26%
100 XRPل.ل25,486,314.89ل.ل26,163,440.52+4.26%
500 XRPل.ل127,431,574.48ل.ل130,817,202.64+4.26%
1000 XRPل.ل254,863,148.96ل.ل261,634,405.29+4.26%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 22:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XRPل.ل127,431.57ل.ل123,669.68-2.86%
1 XRPل.ل254,863.14ل.ل247,339.36-2.86%
5 XRPل.ل1,274,315.74ل.ل1,236,696.80-2.86%
10 XRPل.ل2,548,631.48ل.ل2,473,393.60-2.86%
50 XRPل.ل12,743,157.44ل.ل12,366,968.02-2.86%
100 XRPل.ل25,486,314.89ل.ل24,733,936.04-2.86%
500 XRPل.ل127,431,574.48ل.ل123,669,680.22-2.86%
1000 XRPل.ل254,863,148.96ل.ل247,339,360.45-2.86%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 22:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XRPل.ل127,431.57ل.ل161,704.34+0.37%
1 XRPل.ل254,863.14ل.ل323,408.68+0.37%
5 XRPل.ل1,274,315.74ل.ل1,617,043.41+0.37%
10 XRPل.ل2,548,631.48ل.ل3,234,086.82+0.37%
50 XRPل.ل12,743,157.44ل.ل16,170,434.14+0.37%
100 XRPل.ل25,486,314.89ل.ل32,340,868.28+0.37%
500 XRPل.ل127,431,574.48ل.ل161,704,341.44+0.37%
1000 XRPل.ل254,863,148.96ل.ل323,408,682.89+0.37%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.