Litecoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Litecoin sang Cambodian Riel

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Litecoin(LTC) sang Cambodian Riel(KHR) là ៛493,140.51.
Số Tiền
LTC
LTC
Đã chuyển đổi sang
KHR
KHR
Cập nhật lần cuối 2025-08-10 05:20:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Litecoin(LTC) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LTC khi 1 LTC được định giá tại 493,140.51 KHR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi LTC sang KHR

Trong quá khứ 1D, Litecoin có -1.38% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Litecoin(LTC) đã tăng từ -1.38% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ +1.38% lên LTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi LTC sang KHR?

Litecoin là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Litecoin là ៛493,140.51 mỗi LTC. Với nguồn cung lưu thông 76,169,926.98 LTC, có nghĩa là Litecoin có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛37,562,476,642,681.05. Lượng giao dịch Litecoin đã thay đổi +៛8,886,279,316.17 trong 24 giờ qua là +0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛3,496,768,347,263.58 của LTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

៛37.56T

Khối Lượng (24 giờ)

៛3.49T

Nguồn Cung Lưu Thông

76.16M LTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Litecoin là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 LTC là ៛493,140.51 KHR. Nói cách khác, để mua 5 LTC, bạn sẽ phải trả ៛2,465,702.55 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 0.0(5)2027 LTC trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)10 LTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +14.58%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.38%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LTC sang Cambodian Riel là 504,940.97 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LTC đổi lấy 481,653.30 KHR, bằng +28.20% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Litecoin đã thay đổi +៛80,552.08 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Litecoin đã thay đổi +0.20%.

LTC so với KHR

Số TiềnHôm nay ở mức 05:20
0.5 LTC៛246,570.25
1 LTC៛493,140.51
5 LTC៛2,465,702.55
10 LTC៛4,931,405.10
50 LTC៛24,657,025.50
100 LTC៛49,314,051.00
500 LTC៛246,570,255.02
1000 LTC៛493,140,510.04

KHR so với LTC

Số TiềnHôm nay ở mức 05:20
៛ 0.50.0(5)1013 LTC
៛ 10.0(5)2027 LTC
៛ 50.0(4)1013 LTC
៛ 100.0(4)2027 LTC
៛ 500.0(3)10 LTC
៛ 1000.0(3)20 LTC
៛ 5000.0010 LTC
៛ 10000.0020 LTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 05:2024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 LTC៛246,570.25៛243,122.10-1.38%
1 LTC៛493,140.51៛486,244.21-1.38%
5 LTC៛2,465,702.55៛2,431,221.09-1.38%
10 LTC៛4,931,405.10៛4,862,442.18-1.38%
50 LTC៛24,657,025.50៛24,312,210.90-1.38%
100 LTC៛49,314,051.00៛48,624,421.80-1.38%
500 LTC៛246,570,255.02៛243,122,109.01-1.38%
1000 LTC៛493,140,510.04៛486,244,218.03-1.38%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 05:201 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 LTC៛246,570.25៛300,803.35+28.20%
1 LTC៛493,140.51៛601,606.71+28.20%
5 LTC៛2,465,702.55៛3,008,033.55+28.20%
10 LTC៛4,931,405.10៛6,016,067.10+28.20%
50 LTC៛24,657,025.50៛30,080,335.51+28.20%
100 LTC៛49,314,051.00៛60,160,671.02+28.20%
500 LTC៛246,570,255.02៛300,803,355.11+28.20%
1000 LTC៛493,140,510.04៛601,606,710.22+28.20%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 05:201 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 LTC៛246,570.25៛286,846.29+0.20%
1 LTC៛493,140.51៛573,692.59+0.20%
5 LTC៛2,465,702.55៛2,868,462.98+0.20%
10 LTC៛4,931,405.10៛5,736,925.97+0.20%
50 LTC៛24,657,025.50៛28,684,629.87+0.20%
100 LTC៛49,314,051.00៛57,369,259.75+0.20%
500 LTC៛246,570,255.02៛286,846,298.76+0.20%
1000 LTC៛493,140,510.04៛573,692,597.53+0.20%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.