XRP

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán XRP sang Cambodian Riel

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 XRP(XRP) sang Cambodian Riel(KHR) là ៛12,974.66.
Số Tiền
XRP
XRP
Đã chuyển đổi sang
KHR
KHR
Cập nhật lần cuối 2025-08-13 01:05:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi XRP(XRP) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XRP khi 1 XRP được định giá tại 12,974.66 KHR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XRP sang KHR

Trong quá khứ 1D, XRP có +2.95% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy XRP(XRP) đã tăng từ +2.95% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ -2.95% lên XRP.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XRP sang KHR?

XRP là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của XRP là ៛12,974.66 mỗi XRP. Với nguồn cung lưu thông 59,308,385,925 XRP, có nghĩa là XRP có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛769,506,312,642,989.72. Lượng giao dịch XRP đã thay đổi -៛1,931,533,042,212.65 trong 24 giờ qua là -0.05%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛34,499,674,837,884.86 của XRP đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

៛769.50T

Khối Lượng (24 giờ)

៛34.49T

Nguồn Cung Lưu Thông

59.30B XRP

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của XRP là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XRP là ៛12,974.66 KHR. Nói cách khác, để mua 5 XRP, bạn sẽ phải trả ៛64,873.31 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 0.0(4)7707 XRP trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 0.0038 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +10.62%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.95%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XRP sang Cambodian Riel là 13,217.75 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XRP đổi lấy 12,464.36 KHR, bằng +13.86% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, XRP đã thay đổi +៛4,644.08 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của XRP đã thay đổi +0.56%.

XRP so với KHR

Số TiềnHôm nay ở mức 01:05
0.5 XRP៛6,487.33
1 XRP៛12,974.66
5 XRP៛64,873.31
10 XRP៛129,746.62
50 XRP៛648,733.14
100 XRP៛1,297,466.28
500 XRP៛6,487,331.43
1000 XRP៛12,974,662.86

KHR so với XRP

Số TiềnHôm nay ở mức 01:05
៛ 0.50.0(4)3853 XRP
៛ 10.0(4)7707 XRP
៛ 50.0(3)38 XRP
៛ 100.0(3)77 XRP
៛ 500.0038 XRP
៛ 1000.0077 XRP
៛ 5000.038 XRP
៛ 10000.077 XRP

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 01:0524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XRP៛6,487.33៛6,673.23+2.95%
1 XRP៛12,974.66៛13,346.46+2.95%
5 XRP៛64,873.31៛66,732.31+2.95%
10 XRP៛129,746.62៛133,464.63+2.95%
50 XRP៛648,733.14៛667,323.18+2.95%
100 XRP៛1,297,466.28៛1,334,646.36+2.95%
500 XRP៛6,487,331.43៛6,673,231.83+2.95%
1000 XRP៛12,974,662.86៛13,346,463.66+2.95%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:051 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XRP៛6,487.33៛7,276.23+13.86%
1 XRP៛12,974.66៛14,552.47+13.86%
5 XRP៛64,873.31៛72,762.35+13.86%
10 XRP៛129,746.62៛145,524.71+13.86%
50 XRP៛648,733.14៛727,623.58+13.86%
100 XRP៛1,297,466.28៛1,455,247.17+13.86%
500 XRP៛6,487,331.43៛7,276,235.88+13.86%
1000 XRP៛12,974,662.86៛14,552,471.76+13.86%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:051 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XRP៛6,487.33៛8,809.37+0.56%
1 XRP៛12,974.66៛17,618.74+0.56%
5 XRP៛64,873.31៛88,093.71+0.56%
10 XRP៛129,746.62៛176,187.43+0.56%
50 XRP៛648,733.14៛880,937.15+0.56%
100 XRP៛1,297,466.28៛1,761,874.30+0.56%
500 XRP៛6,487,331.43៛8,809,371.52+0.56%
1000 XRP៛12,974,662.86៛17,618,743.05+0.56%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.