Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Pepe(PEPE) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 PEPE khi 1 PEPE được định giá tại 0.057 KHR.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Pepe có +6.17% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Pepe(PEPE) đã tăng từ +6.17% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ -6.17% lên PEPE.
Pepe là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của Pepe là ៛0.057 mỗi PEPE. Với nguồn cung lưu thông 420,689,899,653,543.56 PEPE, có nghĩa là Pepe có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛24,275,793,769,179.08. Lượng giao dịch Pepe đã thay đổi +៛3,193,779,563,537.38 trong 24 giờ qua là +0.88%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛6,831,495,818,837.01 của PEPE đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
៛24.27T
Khối Lượng (24 giờ)
៛6.83T
Nguồn Cung Lưu Thông
420.68T PEPE
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 10/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 10/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 10/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 10/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 10/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 10/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 10/08/2025
Cách Mua PI
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Tỷ giá hối đoái của Pepe là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 PEPE là ៛0.057 KHR. Nói cách khác, để mua 5 PEPE, bạn sẽ phải trả ៛0.28 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 17.32 PEPE trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 866.48 PEPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +11.59%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +6.17%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 PEPE sang Cambodian Riel là 0.050 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 PEPE đổi lấy 0.046 KHR, bằng +43.00% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Pepe đã thay đổi -៛0.022 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Pepe đã thay đổi -0.28%.
Công Cụ Chuyển Đổi Pepe Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Pepe phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
PEPE to USD
1 PEPE to $0.0(4)1441
PEPE to GBP
1 PEPE to £0.0(4)1071
PEPE to EUR
1 PEPE to €0.0(4)1237
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.020
PEPE to CAD
1 PEPE to C$0.0(4)1983
PEPE to AUD
1 PEPE to $0.0(4)2209
PEPE to JPY
1 PEPE to ¥0.0021
PEPE to BRL
1 PEPE to R$0.0(4)7835
PEPE to CNY
1 PEPE to ¥0.0(3)10
PEPE to TWD
1 PEPE to NT$0.0(3)43
Tài sản khác với KHR
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về PEPE.
ETH to KHR
1 ETH to ៛17,219,942.40
BTC to KHR
1 BTC to ៛467,133,549.93
XRP to KHR
1 XRP to ៛12,930.16
BNB to KHR
1 BNB to ៛3,222,647.60
POL to KHR
1 POL to ៛821.13
SOL to KHR
1 SOL to ៛682,893.48
DOGE to KHR
1 DOGE to ៛968.73
LTC to KHR
1 LTC to ៛484,466.65
XMR to KHR
1 XMR to ៛1,106,593.89
PI to KHR
1 PI to ៛1,637.45
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.