Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Pepe(PEPE) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 PEPE khi 1 PEPE được định giá tại 0.018 KHR.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Pepe có -0.26% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Pepe(PEPE) đã tăng từ -0.26% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ +0.26% lên PEPE.
Pepe là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của Pepe là ៛0.018 mỗi PEPE. Với nguồn cung lưu thông 420,689,899,653,542.56 PEPE, có nghĩa là Pepe có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛7,891,251,192,033.33. Lượng giao dịch Pepe đã thay đổi +៛137,968,849,006.98 trong 24 giờ qua là +0.07%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛1,996,348,505,952.02 của PEPE đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
៛7.89T
Khối Lượng (24 giờ)
៛1.99T
Nguồn Cung Lưu Thông
420.68T PEPE
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/12/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 10/12/2025
Cách Mua PI
Cập nhật lần cuối 29/11/2025
Tỷ giá hối đoái của Pepe là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 PEPE là ៛0.018 KHR. Nói cách khác, để mua 5 PEPE, bạn sẽ phải trả ៛0.093 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 53.31 PEPE trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 2,665.54 PEPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -0.08%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.26%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 PEPE sang Cambodian Riel là 0.020 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 PEPE đổi lấy 0.018 KHR, bằng -23.82% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Pepe đã thay đổi -៛0.061 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Pepe đã thay đổi -0.77%.
Công Cụ Chuyển Đổi Pepe Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Pepe phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
PEPE to USD
1 PEPE to $0.0(5)4681
PEPE to GBP
1 PEPE to £0.0(5)3511
PEPE to EUR
1 PEPE to €0.0(5)4020
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.0068
PEPE to CAD
1 PEPE to C$0.0(5)6488
PEPE to AUD
1 PEPE to $0.0(5)7051
PEPE to JPY
1 PEPE to ¥0.0(3)73
PEPE to BRL
1 PEPE to R$0.0(4)2560
PEPE to CNY
1 PEPE to ¥0.0(4)3307
PEPE to TWD
1 PEPE to NT$0.0(3)14
Tài sản khác với KHR
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về PEPE.
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.