Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Solana(SOL) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 SOL khi 1 SOL được định giá tại 756,645.59 KHR.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Solana có +6.37% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Solana(SOL) đã tăng từ +6.37% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ -6.37% lên SOL.
Solana là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của Solana là ៛756,645.59 mỗi SOL. Với nguồn cung lưu thông 538,048,497.23 SOL, có nghĩa là Solana có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛407,112,023,191,544.86. Lượng giao dịch Solana đã thay đổi +៛10,742,916,859,163.64 trong 24 giờ qua là +0.58%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛29,253,738,397,862.73 của SOL đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
៛407.11T
Khối Lượng (24 giờ)
៛29.25T
Nguồn Cung Lưu Thông
538.04M SOL
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua PI
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Tỷ giá hối đoái của Solana là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 SOL là ៛756,645.59 KHR. Nói cách khác, để mua 5 SOL, bạn sẽ phải trả ៛3,783,227.95 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 0.0(5)1321 SOL trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)6608 SOL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +13.70%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +6.37%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 SOL sang Cambodian Riel là 681,231.52 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 SOL đổi lấy 647,296.89 KHR, bằng +34.56% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Solana đã thay đổi +៛349,620.36 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Solana đã thay đổi +0.86%.
Công Cụ Chuyển Đổi Solana Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Solana phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với KHR
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về SOL.
ETH to KHR
1 ETH to ៛14,688,699.47
BTC to KHR
1 BTC to ៛458,728,659.31
XRP to KHR
1 XRP to ៛12,195.55
BNB to KHR
1 BNB to ៛3,053,156.08
POL to KHR
1 POL to ៛822.22
DOGE to KHR
1 DOGE to ៛829.07
LTC to KHR
1 LTC to ៛489,458.53
XMR to KHR
1 XMR to ៛1,207,302.91
PEPE to KHR
1 PEPE to ៛0.0(3)22
PI to KHR
1 PI to ៛1,639.63
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.