Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Ugandan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Ugandan Shilling(UGX) là USh937,147.44.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
UGX
UGX
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 06:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Ugandan Shilling(UGX) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 937,147.44 UGX.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang UGX

Trong quá khứ 1D, Monero có +0.84% sang UGX. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ +0.84% lên UGX và trong 24 giờ qua, Ugandan Shilling(UGX) đã tăng từ -0.84% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang UGX?

Monero là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là USh937,147.44 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng USh17,287,318,995,941.61. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi -USh14,205,183,878.09 trong 24 giờ qua là -0.05%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị USh272,893,946,128.84 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

USh17.28T

Khối Lượng (24 giờ)

USh272.89B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là USh937,147.44 UGX. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả USh4,685,737.20 UGX. Ngược lại, USh1 UGX cho phép bạn giao dịch 0.0(5)1067 XMR trong khi USh50 UGX sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)5335 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -3.74%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.84%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Ugandan Shilling là 942,587.26 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 917,235.85 UGX, bằng -10.11% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +USh252,467.82 UGX. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +0.37%.

XMR so với UGX

Số TiềnHôm nay ở mức 06:30
0.5 XMRUSh468,573.72
1 XMRUSh937,147.44
5 XMRUSh4,685,737.20
10 XMRUSh9,371,474.40
50 XMRUSh46,857,372.02
100 XMRUSh93,714,744.05
500 XMRUSh468,573,720.29
1000 XMRUSh937,147,440.59

UGX so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 06:30
USh 0.50.0(6)5335 XMR
USh 10.0(5)1067 XMR
USh 50.0(5)5335 XMR
USh 100.0(4)1067 XMR
USh 500.0(4)5335 XMR
USh 1000.0(3)10 XMR
USh 5000.0(3)53 XMR
USh 10000.0010 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 06:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRUSh468,573.72USh471,655.04+0.84%
1 XMRUSh937,147.44USh943,310.09+0.84%
5 XMRUSh4,685,737.20USh4,716,550.49+0.84%
10 XMRUSh9,371,474.40USh9,433,100.99+0.84%
50 XMRUSh46,857,372.02USh47,165,504.98+0.84%
100 XMRUSh93,714,744.05USh94,331,009.97+0.84%
500 XMRUSh468,573,720.29USh471,655,049.89+0.84%
1000 XMRUSh937,147,440.59USh943,310,099.78+0.84%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRUSh468,573.72USh415,457.09-10.11%
1 XMRUSh937,147.44USh830,914.19-10.11%
5 XMRUSh4,685,737.20USh4,154,570.96-10.11%
10 XMRUSh9,371,474.40USh8,309,141.92-10.11%
50 XMRUSh46,857,372.02USh41,545,709.64-10.11%
100 XMRUSh93,714,744.05USh83,091,419.29-10.11%
500 XMRUSh468,573,720.29USh415,457,096.45-10.11%
1000 XMRUSh937,147,440.59USh830,914,192.90-10.11%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRUSh468,573.72USh594,807.63+0.37%
1 XMRUSh937,147.44USh1,189,615.26+0.37%
5 XMRUSh4,685,737.20USh5,948,076.33+0.37%
10 XMRUSh9,371,474.40USh11,896,152.66+0.37%
50 XMRUSh46,857,372.02USh59,480,763.31+0.37%
100 XMRUSh93,714,744.05USh118,961,526.62+0.37%
500 XMRUSh468,573,720.29USh594,807,633.10+0.37%
1000 XMRUSh937,147,440.59USh1,189,615,266.21+0.37%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.