POL (prev. MATIC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán POL (prev. MATIC) sang Ugandan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 POL (prev. MATIC)(POL) sang Ugandan Shilling(UGX) là USh976.77.
Số Tiền
POL
POL
Đã chuyển đổi sang
UGX
UGX
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi POL (prev. MATIC)(POL) sang Ugandan Shilling(UGX) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 POL khi 1 POL được định giá tại 976.77 UGX.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi POL sang UGX

Trong quá khứ 1D, POL (prev. MATIC) có +7.95% sang UGX. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy POL (prev. MATIC)(POL) đã tăng từ +7.95% lên UGX và trong 24 giờ qua, Ugandan Shilling(UGX) đã tăng từ -7.95% lên POL.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi POL sang UGX?

POL (prev. MATIC) là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của POL (prev. MATIC) là USh976.77 mỗi POL. Với nguồn cung lưu thông POL, có nghĩa là POL (prev. MATIC) có tổng vốn hoá thị trường bằng USh10,252,431,166,886.87. Lượng giao dịch POL (prev. MATIC) đã thay đổi +USh1,705,721,341,529.34 trong 24 giờ qua là +2.15%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị USh2,497,416,560,054.96 của POL đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

USh10.25T

Khối Lượng (24 giờ)

USh2.49T

Nguồn Cung Lưu Thông

POL

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của POL (prev. MATIC) là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 POL là USh976.77 UGX. Nói cách khác, để mua 5 POL, bạn sẽ phải trả USh4,883.86 UGX. Ngược lại, USh1 UGX cho phép bạn giao dịch 0.0010 POL trong khi USh50 UGX sẽ chuyển đổi thành 0.051 POL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +9.63%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +7.95%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 POL sang Ugandan Shilling là 1,036.29 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 POL đổi lấy 954.36 UGX, bằng +0.41% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, POL (prev. MATIC) đã thay đổi +USh229.65 UGX. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của POL (prev. MATIC) đã thay đổi +0.31%.

POL so với UGX

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 POLUSh488.38
1 POLUSh976.77
5 POLUSh4,883.86
10 POLUSh9,767.72
50 POLUSh48,838.63
100 POLUSh97,677.26
500 POLUSh488,386.32
1000 POLUSh976,772.65

UGX so với POL

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
USh 0.50.0(3)51 POL
USh 10.0010 POL
USh 50.0051 POL
USh 100.010 POL
USh 500.051 POL
USh 1000.10 POL
USh 5000.51 POL
USh 10001.02 POL

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 POLUSh488.38USh524.36+7.95%
1 POLUSh976.77USh1,048.73+7.95%
5 POLUSh4,883.86USh5,243.65+7.95%
10 POLUSh9,767.72USh10,487.31+7.95%
50 POLUSh48,838.63USh52,436.59+7.95%
100 POLUSh97,677.26USh104,873.19+7.95%
500 POLUSh488,386.32USh524,365.96+7.95%
1000 POLUSh976,772.65USh1,048,731.93+7.95%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 POLUSh488.38USh629.18+0.41%
1 POLUSh976.77USh1,258.37+0.41%
5 POLUSh4,883.86USh6,291.87+0.41%
10 POLUSh9,767.72USh12,583.75+0.41%
50 POLUSh48,838.63USh62,918.77+0.41%
100 POLUSh97,677.26USh125,837.55+0.41%
500 POLUSh488,386.32USh629,187.78+0.41%
1000 POLUSh976,772.65USh1,258,375.56+0.41%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 POLUSh488.38USh603.21+0.31%
1 POLUSh976.77USh1,206.42+0.31%
5 POLUSh4,883.86USh6,032.14+0.31%
10 POLUSh9,767.72USh12,064.28+0.31%
50 POLUSh48,838.63USh60,321.42+0.31%
100 POLUSh97,677.26USh120,642.85+0.31%
500 POLUSh488,386.32USh603,214.29+0.31%
1000 POLUSh976,772.65USh1,206,428.58+0.31%

Công Cụ Chuyển Đổi POL (prev. MATIC) Phổ Biến

Một số cách chuyển đổi POL (prev. MATIC) phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.