Sui

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Sui sang Belarusian Ruble

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Sui(SUI) sang Belarusian Ruble(BYN) là Br4.69.
Số Tiền
SUI
SUI
Đã chuyển đổi sang
BYN
BYN
Cập nhật lần cuối 2025-12-08 22:45:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Sui(SUI) sang Belarusian Ruble(BYN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 SUI khi 1 SUI được định giá tại 4.69 BYN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi SUI sang BYN

Trong quá khứ 1D, Sui có +2.70% sang BYN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Sui(SUI) đã tăng từ +2.70% lên BYN và trong 24 giờ qua, Belarusian Ruble(BYN) đã tăng từ -2.70% lên SUI.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi SUI sang BYN?

Sui là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Sui là Br4.69 mỗi SUI. Với nguồn cung lưu thông 3,736,866,360.65 SUI, có nghĩa là Sui có tổng vốn hoá thị trường bằng Br17,541,743,773.78. Lượng giao dịch Sui đã thay đổi -Br280,298,727.70 trong 24 giờ qua là -0.10%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Br2,448,525,817.81 của SUI đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Br17.54B

Khối Lượng (24 giờ)

Br2.44B

Nguồn Cung Lưu Thông

3.73B SUI

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Sui là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 SUI là Br4.69 BYN. Nói cách khác, để mua 5 SUI, bạn sẽ phải trả Br23.47 BYN. Ngược lại, Br1 BYN cho phép bạn giao dịch 0.21 SUI trong khi Br50 BYN sẽ chuyển đổi thành 10.65 SUI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +20.34%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.70%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 SUI sang Belarusian Ruble là 4.78 BYN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 SUI đổi lấy 4.38 BYN, bằng -23.54% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Sui đã thay đổi -Br2.03 BYN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Sui đã thay đổi -0.30%.

SUI so với BYN

Số TiềnHôm nay ở mức 22:45
0.5 SUIBr2.34
1 SUIBr4.69
5 SUIBr23.47
10 SUIBr46.94
50 SUIBr234.71
100 SUIBr469.42
500 SUIBr2,347.11
1000 SUIBr4,694.23

BYN so với SUI

Số TiềnHôm nay ở mức 22:45
Br 0.50.10 SUI
Br 10.21 SUI
Br 51.06 SUI
Br 102.13 SUI
Br 5010.65 SUI
Br 10021.30 SUI
Br 500106.51 SUI
Br 1000213.02 SUI

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 22:4524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 SUIBr2.34Br2.40+2.70%
1 SUIBr4.69Br4.81+2.70%
5 SUIBr23.47Br24.08+2.70%
10 SUIBr46.94Br48.17+2.70%
50 SUIBr234.71Br240.89+2.70%
100 SUIBr469.42Br481.78+2.70%
500 SUIBr2,347.11Br2,408.90+2.70%
1000 SUIBr4,694.23Br4,817.81+2.70%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 22:451 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 SUIBr2.34Br1.62-23.54%
1 SUIBr4.69Br3.24-23.54%
5 SUIBr23.47Br16.24-23.54%
10 SUIBr46.94Br32.48-23.54%
50 SUIBr234.71Br162.43-23.54%
100 SUIBr469.42Br324.86-23.54%
500 SUIBr2,347.11Br1,624.30-23.54%
1000 SUIBr4,694.23Br3,248.60-23.54%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 22:451 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 SUIBr2.34Br1.33-0.30%
1 SUIBr4.69Br2.66-0.30%
5 SUIBr23.47Br13.30-0.30%
10 SUIBr46.94Br26.60-0.30%
50 SUIBr234.71Br133.03-0.30%
100 SUIBr469.42Br266.06-0.30%
500 SUIBr2,347.11Br1,330.30-0.30%
1000 SUIBr4,694.23Br2,660.60-0.30%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.