Avalanche

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Avalanche sang Lebanese Pound

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Avalanche(AVAX) sang Lebanese Pound(LBP) là ل.ل2,295,758.04.
Số Tiền
AVAX
AVAX
Đã chuyển đổi sang
LBP
LBP
Cập nhật lần cuối 2025-07-21 06:15:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Avalanche(AVAX) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 AVAX khi 1 AVAX được định giá tại 2,295,758.04 LBP.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi AVAX sang LBP

Trong quá khứ 1D, Avalanche có +4.42% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Avalanche(AVAX) đã tăng từ +4.42% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ -4.42% lên AVAX.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi AVAX sang LBP?

Avalanche là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Avalanche là ل.ل2,295,758.04 mỗi AVAX. Với nguồn cung lưu thông 422,275,285.48 AVAX, có nghĩa là Avalanche có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل969,441,883,377,170.25. Lượng giao dịch Avalanche đã thay đổi +ل.ل9,942,513,917,917.73 trong 24 giờ qua là +0.17%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل66,889,352,654,238.10 của AVAX đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ل.ل969.44T

Khối Lượng (24 giờ)

ل.ل66.88T

Nguồn Cung Lưu Thông

422.27M AVAX

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Avalanche là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 AVAX là ل.ل2,295,758.04 LBP. Nói cách khác, để mua 5 AVAX, bạn sẽ phải trả ل.ل11,478,790.21 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(6)4355 AVAX trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)2177 AVAX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +18.64%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +4.42%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 AVAX sang Lebanese Pound là 2,160,896.87 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 AVAX đổi lấy 2,073,649.80 LBP, bằng +46.45% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Avalanche đã thay đổi -ل.ل892,072.51 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Avalanche đã thay đổi -0.28%.

AVAX so với LBP

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
0.5 AVAXل.ل1,147,879.02
1 AVAXل.ل2,295,758.04
5 AVAXل.ل11,478,790.21
10 AVAXل.ل22,957,580.43
50 AVAXل.ل114,787,902.19
100 AVAXل.ل229,575,804.38
500 AVAXل.ل1,147,879,021.92
1000 AVAXل.ل2,295,758,043.84

LBP so với AVAX

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
ل.ل 0.50.0(6)2177 AVAX
ل.ل 10.0(6)4355 AVAX
ل.ل 50.0(5)2177 AVAX
ل.ل 100.0(5)4355 AVAX
ل.ل 500.0(4)2177 AVAX
ل.ل 1000.0(4)4355 AVAX
ل.ل 5000.0(3)21 AVAX
ل.ل 10000.0(3)43 AVAX

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 06:1524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 AVAXل.ل1,147,879.02ل.ل1,196,201.77+4.42%
1 AVAXل.ل2,295,758.04ل.ل2,392,403.55+4.42%
5 AVAXل.ل11,478,790.21ل.ل11,962,017.75+4.42%
10 AVAXل.ل22,957,580.43ل.ل23,924,035.51+4.42%
50 AVAXل.ل114,787,902.19ل.ل119,620,177.59+4.42%
100 AVAXل.ل229,575,804.38ل.ل239,240,355.19+4.42%
500 AVAXل.ل1,147,879,021.92ل.ل1,196,201,775.97+4.42%
1000 AVAXل.ل2,295,758,043.84ل.ل2,392,403,551.94+4.42%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 AVAXل.ل1,147,879.02ل.ل1,511,970.53+46.45%
1 AVAXل.ل2,295,758.04ل.ل3,023,941.07+46.45%
5 AVAXل.ل11,478,790.21ل.ل15,119,705.37+46.45%
10 AVAXل.ل22,957,580.43ل.ل30,239,410.74+46.45%
50 AVAXل.ل114,787,902.19ل.ل151,197,053.71+46.45%
100 AVAXل.ل229,575,804.38ل.ل302,394,107.43+46.45%
500 AVAXل.ل1,147,879,021.92ل.ل1,511,970,537.17+46.45%
1000 AVAXل.ل2,295,758,043.84ل.ل3,023,941,074.34+46.45%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 AVAXل.ل1,147,879.02ل.ل701,842.76-0.28%
1 AVAXل.ل2,295,758.04ل.ل1,403,685.53-0.28%
5 AVAXل.ل11,478,790.21ل.ل7,018,427.65-0.28%
10 AVAXل.ل22,957,580.43ل.ل14,036,855.30-0.28%
50 AVAXل.ل114,787,902.19ل.ل70,184,276.52-0.28%
100 AVAXل.ل229,575,804.38ل.ل140,368,553.04-0.28%
500 AVAXل.ل1,147,879,021.92ل.ل701,842,765.21-0.28%
1000 AVAXل.ل2,295,758,043.84ل.ل1,403,685,530.42-0.28%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.