Bitcoin Cash

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Bitcoin Cash sang Ugandan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Bitcoin Cash(BCH) sang Ugandan Shilling(UGX) là USh2,127,185.09.
Số Tiền
BCH
BCH
Đã chuyển đổi sang
UGX
UGX
Cập nhật lần cuối 2025-09-04 00:25:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Bitcoin Cash(BCH) sang Ugandan Shilling(UGX) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BCH khi 1 BCH được định giá tại 2,127,185.09 UGX.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BCH sang UGX

Trong quá khứ 1D, Bitcoin Cash có +3.07% sang UGX. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Bitcoin Cash(BCH) đã tăng từ +3.07% lên UGX và trong 24 giờ qua, Ugandan Shilling(UGX) đã tăng từ -3.07% lên BCH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BCH sang UGX?

Bitcoin Cash là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Bitcoin Cash là USh2,127,185.09 mỗi BCH. Với nguồn cung lưu thông 19,920,581.25 BCH, có nghĩa là Bitcoin Cash có tổng vốn hoá thị trường bằng USh42,374,763,513,776.39. Lượng giao dịch Bitcoin Cash đã thay đổi +USh489,054,330,646.53 trong 24 giờ qua là +0.23%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị USh2,577,614,640,226.36 của BCH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

USh42.37T

Khối Lượng (24 giờ)

USh2.57T

Nguồn Cung Lưu Thông

19.92M BCH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BCH là USh2,127,185.09 UGX. Nói cách khác, để mua 5 BCH, bạn sẽ phải trả USh10,635,925.47 UGX. Ngược lại, USh1 UGX cho phép bạn giao dịch 0.0(6)4701 BCH trong khi USh50 UGX sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)2350 BCH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +9.26%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +3.07%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BCH sang Ugandan Shilling là 2,070,597.46 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BCH đổi lấy 1,966,757.94 UGX, bằng +4.70% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Bitcoin Cash đã thay đổi +USh593,887.89 UGX. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Bitcoin Cash đã thay đổi +0.39%.

BCH so với UGX

Số TiềnHôm nay ở mức 00:25
0.5 BCHUSh1,063,592.54
1 BCHUSh2,127,185.09
5 BCHUSh10,635,925.47
10 BCHUSh21,271,850.94
50 BCHUSh106,359,254.73
100 BCHUSh212,718,509.47
500 BCHUSh1,063,592,547.37
1000 BCHUSh2,127,185,094.75

UGX so với BCH

Số TiềnHôm nay ở mức 00:25
USh 0.50.0(6)2350 BCH
USh 10.0(6)4701 BCH
USh 50.0(5)2350 BCH
USh 100.0(5)4701 BCH
USh 500.0(4)2350 BCH
USh 1000.0(4)4701 BCH
USh 5000.0(3)23 BCH
USh 10000.0(3)47 BCH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:2524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BCHUSh1,063,592.54USh1,094,904.17+3.07%
1 BCHUSh2,127,185.09USh2,189,808.35+3.07%
5 BCHUSh10,635,925.47USh10,949,041.79+3.07%
10 BCHUSh21,271,850.94USh21,898,083.58+3.07%
50 BCHUSh106,359,254.73USh109,490,417.93+3.07%
100 BCHUSh212,718,509.47USh218,980,835.87+3.07%
500 BCHUSh1,063,592,547.37USh1,094,904,179.38+3.07%
1000 BCHUSh2,127,185,094.75USh2,189,808,358.77+3.07%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:251 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BCHUSh1,063,592.54USh1,111,319.71+4.70%
1 BCHUSh2,127,185.09USh2,222,639.43+4.70%
5 BCHUSh10,635,925.47USh11,113,197.18+4.70%
10 BCHUSh21,271,850.94USh22,226,394.37+4.70%
50 BCHUSh106,359,254.73USh111,131,971.86+4.70%
100 BCHUSh212,718,509.47USh222,263,943.72+4.70%
500 BCHUSh1,063,592,547.37USh1,111,319,718.62+4.70%
1000 BCHUSh2,127,185,094.75USh2,222,639,437.24+4.70%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:251 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BCHUSh1,063,592.54USh1,360,536.49+0.39%
1 BCHUSh2,127,185.09USh2,721,072.99+0.39%
5 BCHUSh10,635,925.47USh13,605,364.95+0.39%
10 BCHUSh21,271,850.94USh27,210,729.91+0.39%
50 BCHUSh106,359,254.73USh136,053,649.56+0.39%
100 BCHUSh212,718,509.47USh272,107,299.13+0.39%
500 BCHUSh1,063,592,547.37USh1,360,536,495.69+0.39%
1000 BCHUSh2,127,185,094.75USh2,721,072,991.38+0.39%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.