Bitcoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Bitcoin sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Bitcoin(BTC) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с8,019,858.96.
Số Tiền
BTC
BTC
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Bitcoin(BTC) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BTC khi 1 BTC được định giá tại 8,019,858.96 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BTC sang KGS

Trong quá khứ 1D, Bitcoin có +0.27% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Bitcoin(BTC) đã tăng từ +0.27% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ -0.27% lên BTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BTC sang KGS?

Bitcoin là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Bitcoin là с8,019,858.96 mỗi BTC. Với nguồn cung lưu thông 19,960,246 BTC, có nghĩa là Bitcoin có tổng vốn hoá thị trường bằng с160,078,357,831,133.44. Lượng giao dịch Bitcoin đã thay đổi +с952,863,964,493.16 trong 24 giờ qua là +0.20%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с5,712,257,122,752.87 của BTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с160.07T

Khối Lượng (24 giờ)

с5.71T

Nguồn Cung Lưu Thông

19.96M BTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Bitcoin là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BTC là с8,019,858.96 KGS. Nói cách khác, để mua 5 BTC, bạn sẽ phải trả с40,099,294.82 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(6)1246 BTC trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0(5)6234 BTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -0.86%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.27%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BTC sang Kyrgyzstani Som là 8,272,797.95 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BTC đổi lấy 7,834,277.54 KGS, bằng -12.89% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Bitcoin đã thay đổi -с147,515.78 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Bitcoin đã thay đổi -0.02%.

BTC so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
0.5 BTCс4,009,929.48
1 BTCс8,019,858.96
5 BTCс40,099,294.82
10 BTCс80,198,589.65
50 BTCс400,992,948.26
100 BTCс801,985,896.52
500 BTCс4,009,929,482.61
1000 BTCс8,019,858,965.22

KGS so với BTC

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
с 0.50.0(7)6234 BTC
с 10.0(6)1246 BTC
с 50.0(6)6234 BTC
с 100.0(5)1246 BTC
с 500.0(5)6234 BTC
с 1000.0(4)1246 BTC
с 5000.0(4)6234 BTC
с 10000.0(3)12 BTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BTCс4,009,929.48с4,020,650.12+0.27%
1 BTCс8,019,858.96с8,041,300.25+0.27%
5 BTCс40,099,294.82с40,206,501.25+0.27%
10 BTCс80,198,589.65с80,413,002.50+0.27%
50 BTCс400,992,948.26с402,065,012.54+0.27%
100 BTCс801,985,896.52с804,130,025.09+0.27%
500 BTCс4,009,929,482.61с4,020,650,125.45+0.27%
1000 BTCс8,019,858,965.22с8,041,300,250.90+0.27%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BTCс4,009,929.48с3,411,543.35-12.89%
1 BTCс8,019,858.96с6,823,086.71-12.89%
5 BTCс40,099,294.82с34,115,433.58-12.89%
10 BTCс80,198,589.65с68,230,867.16-12.89%
50 BTCс400,992,948.26с341,154,335.81-12.89%
100 BTCс801,985,896.52с682,308,671.62-12.89%
500 BTCс4,009,929,482.61с3,411,543,358.13-12.89%
1000 BTCс8,019,858,965.22с6,823,086,716.27-12.89%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BTCс4,009,929.48с3,936,171.59-0.02%
1 BTCс8,019,858.96с7,872,343.18-0.02%
5 BTCс40,099,294.82с39,361,715.92-0.02%
10 BTCс80,198,589.65с78,723,431.84-0.02%
50 BTCс400,992,948.26с393,617,159.20-0.02%
100 BTCс801,985,896.52с787,234,318.40-0.02%
500 BTCс4,009,929,482.61с3,936,171,592.03-0.02%
1000 BTCс8,019,858,965.22с7,872,343,184.06-0.02%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.