BNB

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán BNB sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 BNB(BNB) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с74,771.50.
Số Tiền
BNB
BNB
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-09-02 08:05:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi BNB(BNB) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BNB khi 1 BNB được định giá tại 74,771.50 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BNB sang KGS

Trong quá khứ 1D, BNB có -1.29% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy BNB(BNB) đã tăng từ -1.29% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ +1.29% lên BNB.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BNB sang KGS?

BNB là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của BNB là с74,771.50 mỗi BNB. Với nguồn cung lưu thông 139,187,738.86 BNB, có nghĩa là BNB có tổng vốn hoá thị trường bằng с10,407,277,118,466.79. Lượng giao dịch BNB đã thay đổi +с36,033,824,396.34 trong 24 giờ qua là +0.19%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с221,506,064,796.83 của BNB đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с10.40T

Khối Lượng (24 giờ)

с221.50B

Nguồn Cung Lưu Thông

139.18M BNB

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của BNB là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 BNB là с74,771.50 KGS. Nói cách khác, để mua 5 BNB, bạn sẽ phải trả с373,857.53 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(4)1337 BNB trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)66 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +1.51%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.29%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BNB sang Kyrgyzstani Som là 75,833.21 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BNB đổi lấy 74,801.49 KGS, bằng +14.32% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, BNB đã thay đổi +с13,499.37 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của BNB đã thay đổi +0.22%.

BNB so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 08:05
0.5 BNBс37,385.75
1 BNBс74,771.50
5 BNBс373,857.53
10 BNBс747,715.07
50 BNBс3,738,575.39
100 BNBс7,477,150.79
500 BNBс37,385,753.95
1000 BNBс74,771,507.91

KGS so với BNB

Số TiềnHôm nay ở mức 08:05
с 0.50.0(5)6687 BNB
с 10.0(4)1337 BNB
с 50.0(4)6687 BNB
с 100.0(3)13 BNB
с 500.0(3)66 BNB
с 1000.0013 BNB
с 5000.0066 BNB
с 10000.013 BNB

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 08:0524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BNBс37,385.75с36,929.43-1.29%
1 BNBс74,771.50с73,858.87-1.29%
5 BNBс373,857.53с369,294.38-1.29%
10 BNBс747,715.07с738,588.76-1.29%
50 BNBс3,738,575.39с3,692,943.80-1.29%
100 BNBс7,477,150.79с7,385,887.60-1.29%
500 BNBс37,385,753.95с36,929,438.01-1.29%
1000 BNBс74,771,507.91с73,858,876.02-1.29%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 08:051 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BNBс37,385.75с42,067.43+14.32%
1 BNBс74,771.50с84,134.86+14.32%
5 BNBс373,857.53с420,674.31+14.32%
10 BNBс747,715.07с841,348.62+14.32%
50 BNBс3,738,575.39с4,206,743.11+14.32%
100 BNBс7,477,150.79с8,413,486.23+14.32%
500 BNBс37,385,753.95с42,067,431.16+14.32%
1000 BNBс74,771,507.91с84,134,862.33+14.32%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 08:051 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BNBс37,385.75с44,135.44+0.22%
1 BNBс74,771.50с88,270.88+0.22%
5 BNBс373,857.53с441,354.40+0.22%
10 BNBс747,715.07с882,708.80+0.22%
50 BNBс3,738,575.39с4,413,544.01+0.22%
100 BNBс7,477,150.79с8,827,088.02+0.22%
500 BNBс37,385,753.95с44,135,440.10+0.22%
1000 BNBс74,771,507.91с88,270,880.20+0.22%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.