BNB

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán BNB sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 BNB(BNB) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с77,769.63.
Số Tiền
BNB
BNB
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi BNB(BNB) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BNB khi 1 BNB được định giá tại 77,769.63 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BNB sang KGS

Trong quá khứ 1D, BNB có -0.37% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy BNB(BNB) đã tăng từ -0.37% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ +0.37% lên BNB.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BNB sang KGS?

BNB là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của BNB là с77,769.63 mỗi BNB. Với nguồn cung lưu thông 137,735,695.87 BNB, có nghĩa là BNB có tổng vốn hoá thị trường bằng с10,711,655,130,243.60. Lượng giao dịch BNB đã thay đổi +с65,196,075,921.04 trong 24 giờ qua là +0.41%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с225,720,891,712.17 của BNB đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с10.71T

Khối Lượng (24 giờ)

с225.72B

Nguồn Cung Lưu Thông

137.73M BNB

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của BNB là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 BNB là с77,769.63 KGS. Nói cách khác, để mua 5 BNB, bạn sẽ phải trả с388,848.18 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(4)1285 BNB trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)64 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -0.90%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.37%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BNB sang Kyrgyzstani Som là 81,022.84 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BNB đổi lấy 77,165.48 KGS, bằng -9.65% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, BNB đã thay đổi +с16,467.51 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của BNB đã thay đổi +0.27%.

BNB so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
0.5 BNBс38,884.81
1 BNBс77,769.63
5 BNBс388,848.18
10 BNBс777,696.37
50 BNBс3,888,481.87
100 BNBс7,776,963.74
500 BNBс38,884,818.71
1000 BNBс77,769,637.43

KGS so với BNB

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
с 0.50.0(5)6429 BNB
с 10.0(4)1285 BNB
с 50.0(4)6429 BNB
с 100.0(3)12 BNB
с 500.0(3)64 BNB
с 1000.0012 BNB
с 5000.0064 BNB
с 10000.012 BNB

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BNBс38,884.81с38,798.40-0.37%
1 BNBс77,769.63с77,596.81-0.37%
5 BNBс388,848.18с387,984.06-0.37%
10 BNBс777,696.37с775,968.13-0.37%
50 BNBс3,888,481.87с3,879,840.69-0.37%
100 BNBс7,776,963.74с7,759,681.38-0.37%
500 BNBс38,884,818.71с38,798,406.94-0.37%
1000 BNBс77,769,637.43с77,596,813.89-0.37%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BNBс38,884.81с34,679.42-9.65%
1 BNBс77,769.63с69,358.85-9.65%
5 BNBс388,848.18с346,794.26-9.65%
10 BNBс777,696.37с693,588.53-9.65%
50 BNBс3,888,481.87с3,467,942.66-9.65%
100 BNBс7,776,963.74с6,935,885.33-9.65%
500 BNBс38,884,818.71с34,679,426.69-9.65%
1000 BNBс77,769,637.43с69,358,853.39-9.65%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BNBс38,884.81с47,118.57+0.27%
1 BNBс77,769.63с94,237.15+0.27%
5 BNBс388,848.18с471,185.75+0.27%
10 BNBс777,696.37с942,371.51+0.27%
50 BNBс3,888,481.87с4,711,857.57+0.27%
100 BNBс7,776,963.74с9,423,715.14+0.27%
500 BNBс38,884,818.71с47,118,575.74+0.27%
1000 BNBс77,769,637.43с94,237,151.48+0.27%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.