Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с289,674.13.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 289,674.13 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang KGS

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +4.78% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +4.78% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ -4.78% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang KGS?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là с289,674.13 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,695,212.93 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng с34,962,281,005,875.64. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +с1,017,791,313,995.96 trong 24 giờ qua là +0.56%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с2,841,274,823,823.22 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с34.96T

Khối Lượng (24 giờ)

с2.84T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.69M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là с289,674.13 KGS. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả с1,448,370.65 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(5)3452 ETH trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)17 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +7.56%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +4.78%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Kyrgyzstani Som là 296,962.16 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 270,468.47 KGS, bằng -6.22% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi -с1,642.43 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi -0.01%.

ETH so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
0.5 ETHс144,837.06
1 ETHс289,674.13
5 ETHс1,448,370.65
10 ETHс2,896,741.31
50 ETHс14,483,706.58
100 ETHс28,967,413.16
500 ETHс144,837,065.84
1000 ETHс289,674,131.68

KGS so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
с 0.50.0(5)1726 ETH
с 10.0(5)3452 ETH
с 50.0(4)1726 ETH
с 100.0(4)3452 ETH
с 500.0(3)17 ETH
с 1000.0(3)34 ETH
с 5000.0017 ETH
с 10000.0034 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHс144,837.06с151,440.58+4.78%
1 ETHс289,674.13с302,881.16+4.78%
5 ETHс1,448,370.65с1,514,405.81+4.78%
10 ETHс2,896,741.31с3,028,811.62+4.78%
50 ETHс14,483,706.58с15,144,058.12+4.78%
100 ETHс28,967,413.16с30,288,116.25+4.78%
500 ETHс144,837,065.84с151,440,581.26+4.78%
1000 ETHс289,674,131.68с302,881,162.52+4.78%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHс144,837.06с134,880.56-6.22%
1 ETHс289,674.13с269,761.12-6.22%
5 ETHс1,448,370.65с1,348,805.64-6.22%
10 ETHс2,896,741.31с2,697,611.28-6.22%
50 ETHс14,483,706.58с13,488,056.44-6.22%
100 ETHс28,967,413.16с26,976,112.89-6.22%
500 ETHс144,837,065.84с134,880,564.47-6.22%
1000 ETHс289,674,131.68с269,761,128.94-6.22%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHс144,837.06с144,015.84-0.01%
1 ETHс289,674.13с288,031.69-0.01%
5 ETHс1,448,370.65с1,440,158.48-0.01%
10 ETHс2,896,741.31с2,880,316.96-0.01%
50 ETHс14,483,706.58с14,401,584.80-0.01%
100 ETHс28,967,413.16с28,803,169.60-0.01%
500 ETHс144,837,065.84с144,015,848.04-0.01%
1000 ETHс289,674,131.68с288,031,696.08-0.01%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.