Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с385,129.43.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 11:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 385,129.43 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang KGS

Trong quá khứ 1D, Ethereum có -1.09% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ -1.09% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ +1.09% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang KGS?

Ethereum là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là с385,129.43 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,706,552.56 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng с46,487,646,001,469.83. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +с718,679,962,266.67 trong 24 giờ qua là +0.35%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с2,782,068,737,796.59 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с46.48T

Khối Lượng (24 giờ)

с2.78T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là с385,129.43 KGS. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả с1,925,647.15 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(5)2596 ETH trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)12 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -3.12%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.09%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Kyrgyzstani Som là 392,976.76 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 381,277.40 KGS, bằng +26.25% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +с94,032.24 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.32%.

ETH so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 11:00
0.5 ETHс192,564.71
1 ETHс385,129.43
5 ETHс1,925,647.15
10 ETHс3,851,294.31
50 ETHс19,256,471.58
100 ETHс38,512,943.17
500 ETHс192,564,715.88
1000 ETHс385,129,431.76

KGS so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 11:00
с 0.50.0(5)1298 ETH
с 10.0(5)2596 ETH
с 50.0(4)1298 ETH
с 100.0(4)2596 ETH
с 500.0(3)12 ETH
с 1000.0(3)25 ETH
с 5000.0012 ETH
с 10000.0025 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 11:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHс192,564.71с190,496.26-1.09%
1 ETHс385,129.43с380,992.53-1.09%
5 ETHс1,925,647.15с1,904,962.68-1.09%
10 ETHс3,851,294.31с3,809,925.36-1.09%
50 ETHс19,256,471.58с19,049,626.81-1.09%
100 ETHс38,512,943.17с38,099,253.63-1.09%
500 ETHс192,564,715.88с190,496,268.18-1.09%
1000 ETHс385,129,431.76с380,992,536.37-1.09%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 11:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHс192,564.71с232,608.45+26.25%
1 ETHс385,129.43с465,216.91+26.25%
5 ETHс1,925,647.15с2,326,084.58+26.25%
10 ETHс3,851,294.31с4,652,169.17+26.25%
50 ETHс19,256,471.58с23,260,845.89+26.25%
100 ETHс38,512,943.17с46,521,691.78+26.25%
500 ETHс192,564,715.88с232,608,458.90+26.25%
1000 ETHс385,129,431.76с465,216,917.81+26.25%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 11:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHс192,564.71с239,580.83+0.32%
1 ETHс385,129.43с479,161.67+0.32%
5 ETHс1,925,647.15с2,395,808.38+0.32%
10 ETHс3,851,294.31с4,791,616.77+0.32%
50 ETHс19,256,471.58с23,958,083.87+0.32%
100 ETHс38,512,943.17с47,916,167.75+0.32%
500 ETHс192,564,715.88с239,580,838.77+0.32%
1000 ETHс385,129,431.76с479,161,677.55+0.32%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.