Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с224,935.37.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-07-07 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 224,935.37 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang KGS

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +2.14% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +2.14% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ -2.14% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang KGS?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là с224,935.37 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,716,941.95 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng с27,153,510,303,192.76. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +с341,248,584,582.41 trong 24 giờ qua là +0.41%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с1,153,846,594,829.67 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с27.15T

Khối Lượng (24 giờ)

с1.15T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.71M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là с224,935.37 KGS. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả с1,124,676.86 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(5)4445 ETH trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)22 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +2.83%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.14%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Kyrgyzstani Som là 221,300.49 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 217,727.97 KGS, bằng +3.76% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +с56,137.20 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.33%.

ETH so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 ETHс112,467.68
1 ETHс224,935.37
5 ETHс1,124,676.86
10 ETHс2,249,353.72
50 ETHс11,246,768.62
100 ETHс22,493,537.24
500 ETHс112,467,686.23
1000 ETHс224,935,372.47

KGS so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
с 0.50.0(5)2222 ETH
с 10.0(5)4445 ETH
с 50.0(4)2222 ETH
с 100.0(4)4445 ETH
с 500.0(3)22 ETH
с 1000.0(3)44 ETH
с 5000.0022 ETH
с 10000.0044 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHс112,467.68с114,834.57+2.14%
1 ETHс224,935.37с229,669.15+2.14%
5 ETHс1,124,676.86с1,148,345.77+2.14%
10 ETHс2,249,353.72с2,296,691.54+2.14%
50 ETHс11,246,768.62с11,483,457.70+2.14%
100 ETHс22,493,537.24с22,966,915.41+2.14%
500 ETHс112,467,686.23с114,834,577.09+2.14%
1000 ETHс224,935,372.47с229,669,154.18+2.14%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHс112,467.68с116,549.81+3.76%
1 ETHс224,935.37с233,099.62+3.76%
5 ETHс1,124,676.86с1,165,498.14+3.76%
10 ETHс2,249,353.72с2,330,996.29+3.76%
50 ETHс11,246,768.62с11,654,981.45+3.76%
100 ETHс22,493,537.24с23,309,962.91+3.76%
500 ETHс112,467,686.23с116,549,814.59+3.76%
1000 ETHс224,935,372.47с233,099,629.19+3.76%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHс112,467.68с140,536.29+0.33%
1 ETHс224,935.37с281,072.58+0.33%
5 ETHс1,124,676.86с1,405,362.91+0.33%
10 ETHс2,249,353.72с2,810,725.82+0.33%
50 ETHс11,246,768.62с14,053,629.10+0.33%
100 ETHс22,493,537.24с28,107,258.21+0.33%
500 ETHс112,467,686.23с140,536,291.05+0.33%
1000 ETHс224,935,372.47с281,072,582.11+0.33%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.