Solana

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Solana sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Solana(SOL) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с11,911.35.
Số Tiền
SOL
SOL
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:35:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Solana(SOL) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 SOL khi 1 SOL được định giá tại 11,911.35 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi SOL sang KGS

Trong quá khứ 1D, Solana có +1.13% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Solana(SOL) đã tăng từ +1.13% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ -1.13% lên SOL.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi SOL sang KGS?

Solana là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Solana là с11,911.35 mỗi SOL. Với nguồn cung lưu thông 561,460,439.64 SOL, có nghĩa là Solana có tổng vốn hoá thị trường bằng с6,687,752,874,621.01. Lượng giao dịch Solana đã thay đổi +с217,749,825,196.59 trong 24 giờ qua là +0.64%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с555,559,737,510.50 của SOL đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с6.68T

Khối Lượng (24 giờ)

с555.55B

Nguồn Cung Lưu Thông

561.46M SOL

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Solana là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 SOL là с11,911.35 KGS. Nói cách khác, để mua 5 SOL, bạn sẽ phải trả с59,556.75 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(4)8395 SOL trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0041 SOL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -3.49%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +1.13%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 SOL sang Kyrgyzstani Som là 12,657.58 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 SOL đổi lấy 11,531.94 KGS, bằng -18.15% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Solana đã thay đổi +с243.64 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Solana đã thay đổi +0.02%.

SOL so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 15:35
0.5 SOLс5,955.67
1 SOLс11,911.35
5 SOLс59,556.75
10 SOLс119,113.51
50 SOLс595,567.59
100 SOLс1,191,135.19
500 SOLс5,955,675.95
1000 SOLс11,911,351.90

KGS so với SOL

Số TiềnHôm nay ở mức 15:35
с 0.50.0(4)4197 SOL
с 10.0(4)8395 SOL
с 50.0(3)41 SOL
с 100.0(3)83 SOL
с 500.0041 SOL
с 1000.0083 SOL
с 5000.041 SOL
с 10000.083 SOL

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:3524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 SOLс5,955.67с6,040.71+1.13%
1 SOLс11,911.35с12,081.43+1.13%
5 SOLс59,556.75с60,407.17+1.13%
10 SOLс119,113.51с120,814.34+1.13%
50 SOLс595,567.59с604,071.72+1.13%
100 SOLс1,191,135.19с1,208,143.44+1.13%
500 SOLс5,955,675.95с6,040,717.21+1.13%
1000 SOLс11,911,351.90с12,081,434.43+1.13%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:351 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 SOLс5,955.67с4,633.30-18.15%
1 SOLс11,911.35с9,266.60-18.15%
5 SOLс59,556.75с46,333.04-18.15%
10 SOLс119,113.51с92,666.08-18.15%
50 SOLс595,567.59с463,330.44-18.15%
100 SOLс1,191,135.19с926,660.88-18.15%
500 SOLс5,955,675.95с4,633,304.44-18.15%
1000 SOLс11,911,351.90с9,266,608.89-18.15%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:351 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 SOLс5,955.67с6,077.49+0.02%
1 SOLс11,911.35с12,154.99+0.02%
5 SOLс59,556.75с60,774.99+0.02%
10 SOLс119,113.51с121,549.99+0.02%
50 SOLс595,567.59с607,749.97+0.02%
100 SOLс1,191,135.19с1,215,499.94+0.02%
500 SOLс5,955,675.95с6,077,499.70+0.02%
1000 SOLс11,911,351.90с12,154,999.40+0.02%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.