Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Kyrgyzstani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Kyrgyzstani Som(KGS) là с35,296.38.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
KGS
KGS
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 15:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Kyrgyzstani Som(KGS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 35,296.38 KGS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang KGS

Trong quá khứ 1D, Monero có +9.88% sang KGS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ +9.88% lên KGS và trong 24 giờ qua, Kyrgyzstani Som(KGS) đã tăng từ -9.88% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang KGS?

Monero là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là с35,296.38 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng с651,103,443,809.38. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi +с5,610,483,703.79 trong 24 giờ qua là +0.46%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị с17,932,883,275.24 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

с651.10B

Khối Lượng (24 giờ)

с17.93B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là с35,296.38 KGS. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả с176,481.94 KGS. Ngược lại, с1 KGS cho phép bạn giao dịch 0.0(4)2833 XMR trong khi с50 KGS sẽ chuyển đổi thành 0.0014 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +0.02%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +9.88%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Kyrgyzstani Som là 34,195.22 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 31,587.78 KGS, bằng +1.85% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +с18,385.66 KGS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +1.09%.

XMR so với KGS

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
0.5 XMRс17,648.19
1 XMRс35,296.38
5 XMRс176,481.94
10 XMRс352,963.88
50 XMRс1,764,819.42
100 XMRс3,529,638.84
500 XMRс17,648,194.20
1000 XMRс35,296,388.41

KGS so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 15:40
с 0.50.0(4)1416 XMR
с 10.0(4)2833 XMR
с 50.0(3)14 XMR
с 100.0(3)28 XMR
с 500.0014 XMR
с 1000.0028 XMR
с 5000.014 XMR
с 10000.028 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRс17,648.19с19,235.60+9.88%
1 XMRс35,296.38с38,471.20+9.88%
5 XMRс176,481.94с192,356.04+9.88%
10 XMRс352,963.88с384,712.08+9.88%
50 XMRс1,764,819.42с1,923,560.41+9.88%
100 XMRс3,529,638.84с3,847,120.83+9.88%
500 XMRс17,648,194.20с19,235,604.19+9.88%
1000 XMRс35,296,388.41с38,471,208.39+9.88%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRс17,648.19с17,915.78+1.85%
1 XMRс35,296.38с35,831.57+1.85%
5 XMRс176,481.94с179,157.89+1.85%
10 XMRс352,963.88с358,315.78+1.85%
50 XMRс1,764,819.42с1,791,578.91+1.85%
100 XMRс3,529,638.84с3,583,157.82+1.85%
500 XMRс17,648,194.20с17,915,789.14+1.85%
1000 XMRс35,296,388.41с35,831,578.28+1.85%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRс17,648.19с26,841.02+1.09%
1 XMRс35,296.38с53,682.05+1.09%
5 XMRс176,481.94с268,410.26+1.09%
10 XMRс352,963.88с536,820.53+1.09%
50 XMRс1,764,819.42с2,684,102.65+1.09%
100 XMRс3,529,638.84с5,368,205.30+1.09%
500 XMRс17,648,194.20с26,841,026.50+1.09%
1000 XMRс35,296,388.41с53,682,053.01+1.09%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.