Chainlink

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Chainlink sang Kenyan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Chainlink(LINK) sang Kenyan Shilling(KES) là KSh3,000.96.
Số Tiền
LINK
LINK
Đã chuyển đổi sang
KES
KES
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 01:45:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Chainlink(LINK) sang Kenyan Shilling(KES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LINK khi 1 LINK được định giá tại 3,000.96 KES.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi LINK sang KES

Trong quá khứ 1D, Chainlink có -1.85% sang KES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Chainlink(LINK) đã tăng từ -1.85% lên KES và trong 24 giờ qua, Kenyan Shilling(KES) đã tăng từ +1.85% lên LINK.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi LINK sang KES?

Chainlink là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Chainlink là KSh3,000.96 mỗi LINK. Với nguồn cung lưu thông 678,099,970.45 LINK, có nghĩa là Chainlink có tổng vốn hoá thị trường bằng KSh2,034,953,055,652.96. Lượng giao dịch Chainlink đã thay đổi +KSh26,785,475,022.89 trong 24 giờ qua là +0.28%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị KSh121,076,920,603.94 của LINK đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

KSh2.03T

Khối Lượng (24 giờ)

KSh121.07B

Nguồn Cung Lưu Thông

678.09M LINK

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Chainlink là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 LINK là KSh3,000.96 KES. Nói cách khác, để mua 5 LINK, bạn sẽ phải trả KSh15,004.81 KES. Ngược lại, KSh1 KES cho phép bạn giao dịch 0.0(3)33 LINK trong khi KSh50 KES sẽ chuyển đổi thành 0.016 LINK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -10.10%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.85%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LINK sang Kenyan Shilling là 3,095.21 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LINK đổi lấy 2,963.01 KES, bằng +44.41% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Chainlink đã thay đổi +KSh424.04 KES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Chainlink đã thay đổi +0.16%.

LINK so với KES

Số TiềnHôm nay ở mức 01:45
0.5 LINKKSh1,500.48
1 LINKKSh3,000.96
5 LINKKSh15,004.81
10 LINKKSh30,009.63
50 LINKKSh150,048.15
100 LINKKSh300,096.31
500 LINKKSh1,500,481.59
1000 LINKKSh3,000,963.19

KES so với LINK

Số TiềnHôm nay ở mức 01:45
KSh 0.50.0(3)16 LINK
KSh 10.0(3)33 LINK
KSh 50.0016 LINK
KSh 100.0033 LINK
KSh 500.016 LINK
KSh 1000.033 LINK
KSh 5000.16 LINK
KSh 10000.33 LINK

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 01:4524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 LINKKSh1,500.48KSh1,472.21-1.85%
1 LINKKSh3,000.96KSh2,944.42-1.85%
5 LINKKSh15,004.81KSh14,722.14-1.85%
10 LINKKSh30,009.63KSh29,444.29-1.85%
50 LINKKSh150,048.15KSh147,221.45-1.85%
100 LINKKSh300,096.31KSh294,442.91-1.85%
500 LINKKSh1,500,481.59KSh1,472,214.55-1.85%
1000 LINKKSh3,000,963.19KSh2,944,429.10-1.85%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:451 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 LINKKSh1,500.48KSh1,961.93+44.41%
1 LINKKSh3,000.96KSh3,923.87+44.41%
5 LINKKSh15,004.81KSh19,619.36+44.41%
10 LINKKSh30,009.63KSh39,238.73+44.41%
50 LINKKSh150,048.15KSh196,193.67+44.41%
100 LINKKSh300,096.31KSh392,387.34+44.41%
500 LINKKSh1,500,481.59KSh1,961,936.74+44.41%
1000 LINKKSh3,000,963.19KSh3,923,873.49+44.41%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:451 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 LINKKSh1,500.48KSh1,712.50+0.16%
1 LINKKSh3,000.96KSh3,425.00+0.16%
5 LINKKSh15,004.81KSh17,125.04+0.16%
10 LINKKSh30,009.63KSh34,250.08+0.16%
50 LINKKSh150,048.15KSh171,250.41+0.16%
100 LINKKSh300,096.31KSh342,500.83+0.16%
500 LINKKSh1,500,481.59KSh1,712,504.15+0.16%
1000 LINKKSh3,000,963.19KSh3,425,008.31+0.16%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.