Chainlink

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Chainlink sang Lebanese Pound

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Chainlink(LINK) sang Lebanese Pound(LBP) là ل.ل2,067,969.65.
Số Tiền
LINK
LINK
Đã chuyển đổi sang
LBP
LBP
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 01:25:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Chainlink(LINK) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LINK khi 1 LINK được định giá tại 2,067,969.65 LBP.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi LINK sang LBP

Trong quá khứ 1D, Chainlink có -2.19% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Chainlink(LINK) đã tăng từ -2.19% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ +2.19% lên LINK.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi LINK sang LBP?

Chainlink là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Chainlink là ل.ل2,067,969.65 mỗi LINK. Với nguồn cung lưu thông 678,099,970.45 LINK, có nghĩa là Chainlink có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل1,402,290,163,014,374.16. Lượng giao dịch Chainlink đã thay đổi +ل.ل18,745,261,580,471.56 trong 24 giờ qua là +0.29%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل83,615,809,977,617.81 của LINK đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ل.ل1,402.29T

Khối Lượng (24 giờ)

ل.ل83.61T

Nguồn Cung Lưu Thông

678.09M LINK

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Chainlink là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 LINK là ل.ل2,067,969.65 LBP. Nói cách khác, để mua 5 LINK, bạn sẽ phải trả ل.ل10,339,848.28 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(6)4835 LINK trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)2417 LINK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -10.42%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.19%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LINK sang Lebanese Pound là 2,147,079.28 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LINK đổi lấy 2,055,374.06 LBP, bằng +43.42% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Chainlink đã thay đổi +ل.ل280,418.96 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Chainlink đã thay đổi +0.16%.

LINK so với LBP

Số TiềnHôm nay ở mức 01:25
0.5 LINKل.ل1,033,984.82
1 LINKل.ل2,067,969.65
5 LINKل.ل10,339,848.28
10 LINKل.ل20,679,696.56
50 LINKل.ل103,398,482.82
100 LINKل.ل206,796,965.65
500 LINKل.ل1,033,984,828.28
1000 LINKل.ل2,067,969,656.56

LBP so với LINK

Số TiềnHôm nay ở mức 01:25
ل.ل 0.50.0(6)2417 LINK
ل.ل 10.0(6)4835 LINK
ل.ل 50.0(5)2417 LINK
ل.ل 100.0(5)4835 LINK
ل.ل 500.0(4)2417 LINK
ل.ل 1000.0(4)4835 LINK
ل.ل 5000.0(3)24 LINK
ل.ل 10000.0(3)48 LINK

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 01:2524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 LINKل.ل1,033,984.82ل.ل1,010,840.54-2.19%
1 LINKل.ل2,067,969.65ل.ل2,021,681.08-2.19%
5 LINKل.ل10,339,848.28ل.ل10,108,405.42-2.19%
10 LINKل.ل20,679,696.56ل.ل20,216,810.84-2.19%
50 LINKل.ل103,398,482.82ل.ل101,084,054.21-2.19%
100 LINKل.ل206,796,965.65ل.ل202,168,108.43-2.19%
500 LINKل.ل1,033,984,828.28ل.ل1,010,840,542.16-2.19%
1000 LINKل.ل2,067,969,656.56ل.ل2,021,681,084.32-2.19%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:251 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 LINKل.ل1,033,984.82ل.ل1,347,041.47+43.42%
1 LINKل.ل2,067,969.65ل.ل2,694,082.95+43.42%
5 LINKل.ل10,339,848.28ل.ل13,470,414.75+43.42%
10 LINKل.ل20,679,696.56ل.ل26,940,829.50+43.42%
50 LINKل.ل103,398,482.82ل.ل134,704,147.51+43.42%
100 LINKل.ل206,796,965.65ل.ل269,408,295.03+43.42%
500 LINKل.ل1,033,984,828.28ل.ل1,347,041,475.17+43.42%
1000 LINKل.ل2,067,969,656.56ل.ل2,694,082,950.35+43.42%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:251 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 LINKل.ل1,033,984.82ل.ل1,174,194.30+0.16%
1 LINKل.ل2,067,969.65ل.ل2,348,388.61+0.16%
5 LINKل.ل10,339,848.28ل.ل11,741,943.09+0.16%
10 LINKل.ل20,679,696.56ل.ل23,483,886.18+0.16%
50 LINKل.ل103,398,482.82ل.ل117,419,430.92+0.16%
100 LINKل.ل206,796,965.65ل.ل234,838,861.84+0.16%
500 LINKل.ل1,033,984,828.28ل.ل1,174,194,309.23+0.16%
1000 LINKل.ل2,067,969,656.56ل.ل2,348,388,618.47+0.16%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.