Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Cypherium(CPH) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 CPH khi 1 CPH được định giá tại 20.77 KHR.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Cypherium có +0.70% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Cypherium(CPH) đã tăng từ +0.70% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ -0.70% lên CPH.
Cypherium là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của Cypherium là ៛20.77 mỗi CPH. Với nguồn cung lưu thông CPH, có nghĩa là Cypherium có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛7,954,572,963.81. Lượng giao dịch Cypherium đã thay đổi -៛2,972,556.96 trong 24 giờ qua là -0.01%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛224,212,112.84 của CPH đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
៛7.95B
Khối Lượng (24 giờ)
៛224.21M
Nguồn Cung Lưu Thông
CPH
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 08/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 13/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của Cypherium là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 CPH là ៛20.77 KHR. Nói cách khác, để mua 5 CPH, bạn sẽ phải trả ៛103.85 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 0.048 CPH trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 2.40 CPH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +15.86%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.70%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 CPH sang Cambodian Riel là 22.05 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 CPH đổi lấy 21.16 KHR, bằng -0.24% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Cypherium đã thay đổi -៛5.28 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Cypherium đã thay đổi -0.20%.
Công Cụ Chuyển Đổi Cypherium Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Cypherium phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với KHR
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về CPH.
ETH to KHR
1 ETH to ៛18,921,865.46
BTC to KHR
1 BTC to ៛487,182,090.12
XRP to KHR
1 XRP to ៛13,126.36
BNB to KHR
1 BNB to ៛3,397,239.12
POL to KHR
1 POL to ៛948.03
SOL to KHR
1 SOL to ៛683,422.55
DOGE to KHR
1 DOGE to ៛974.88
LTC to KHR
1 LTC to ៛524,990.01
XMR to KHR
1 XMR to ៛1,026,824.49
PEPE to KHR
1 PEPE to ៛0.0(3)22
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.