Hyperliquid

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Hyperliquid sang Lebanese Pound

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Hyperliquid(HYPE) sang Lebanese Pound(LBP) là ل.ل4,091,593.45.
Số Tiền
HYPE
HYPE
Đã chuyển đổi sang
LBP
LBP
Cập nhật lần cuối 2025-08-29 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Hyperliquid(HYPE) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 HYPE khi 1 HYPE được định giá tại 4,091,593.45 LBP.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi HYPE sang LBP

Trong quá khứ 1D, Hyperliquid có -2.72% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Hyperliquid(HYPE) đã tăng từ -2.72% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ +2.72% lên HYPE.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi HYPE sang LBP?

Hyperliquid là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Hyperliquid là ل.ل4,091,593.45 mỗi HYPE. Với nguồn cung lưu thông HYPE, có nghĩa là Hyperliquid có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل1,366,298,354,655,051.31. Lượng giao dịch Hyperliquid đã thay đổi -ل.ل8,581,770,361,101.76 trong 24 giờ qua là -0.23%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل28,222,005,605,833.63 của HYPE đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ل.ل1,366.29T

Khối Lượng (24 giờ)

ل.ل28.22T

Nguồn Cung Lưu Thông

HYPE

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Hyperliquid là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 HYPE là ل.ل4,091,593.45 LBP. Nói cách khác, để mua 5 HYPE, bạn sẽ phải trả ل.ل20,457,967.25 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(6)2444 HYPE trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)1222 HYPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +12.75%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.72%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 HYPE sang Lebanese Pound là 4,073,973.18 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 HYPE đổi lấy 3,946,559.01 LBP, bằng +0.05% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Hyperliquid đã thay đổi +ل.ل2,809,725.97 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Hyperliquid đã thay đổi +2.19%.

HYPE so với LBP

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 HYPEل.ل2,045,796.72
1 HYPEل.ل4,091,593.45
5 HYPEل.ل20,457,967.25
10 HYPEل.ل40,915,934.51
50 HYPEل.ل204,579,672.58
100 HYPEل.ل409,159,345.17
500 HYPEل.ل2,045,796,725.89
1000 HYPEل.ل4,091,593,451.78

LBP so với HYPE

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
ل.ل 0.50.0(6)1222 HYPE
ل.ل 10.0(6)2444 HYPE
ل.ل 50.0(5)1222 HYPE
ل.ل 100.0(5)2444 HYPE
ل.ل 500.0(4)1222 HYPE
ل.ل 1000.0(4)2444 HYPE
ل.ل 5000.0(3)12 HYPE
ل.ل 10000.0(3)24 HYPE

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 HYPEل.ل2,045,796.72ل.ل1,988,685.41-2.72%
1 HYPEل.ل4,091,593.45ل.ل3,977,370.83-2.72%
5 HYPEل.ل20,457,967.25ل.ل19,886,854.18-2.72%
10 HYPEل.ل40,915,934.51ل.ل39,773,708.36-2.72%
50 HYPEل.ل204,579,672.58ل.ل198,868,541.82-2.72%
100 HYPEل.ل409,159,345.17ل.ل397,737,083.65-2.72%
500 HYPEل.ل2,045,796,725.89ل.ل1,988,685,418.25-2.72%
1000 HYPEل.ل4,091,593,451.78ل.ل3,977,370,836.51-2.72%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 HYPEل.ل2,045,796.72ل.ل2,143,360.70+0.05%
1 HYPEل.ل4,091,593.45ل.ل4,286,721.41+0.05%
5 HYPEل.ل20,457,967.25ل.ل21,433,607.09+0.05%
10 HYPEل.ل40,915,934.51ل.ل42,867,214.18+0.05%
50 HYPEل.ل204,579,672.58ل.ل214,336,070.92+0.05%
100 HYPEل.ل409,159,345.17ل.ل428,672,141.84+0.05%
500 HYPEل.ل2,045,796,725.89ل.ل2,143,360,709.23+0.05%
1000 HYPEل.ل4,091,593,451.78ل.ل4,286,721,418.47+0.05%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 HYPEل.ل2,045,796.72ل.ل3,450,659.71+2.19%
1 HYPEل.ل4,091,593.45ل.ل6,901,319.42+2.19%
5 HYPEل.ل20,457,967.25ل.ل34,506,597.13+2.19%
10 HYPEل.ل40,915,934.51ل.ل69,013,194.26+2.19%
50 HYPEل.ل204,579,672.58ل.ل345,065,971.34+2.19%
100 HYPEل.ل409,159,345.17ل.ل690,131,942.68+2.19%
500 HYPEل.ل2,045,796,725.89ل.ل3,450,659,713.41+2.19%
1000 HYPEل.ل4,091,593,451.78ل.ل6,901,319,426.82+2.19%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.