Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Jager Hunter(JAGER) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 JAGER khi 1 JAGER được định giá tại 0.0(5)3526 KHR.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Jager Hunter có -8.77% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Jager Hunter(JAGER) đã tăng từ -8.77% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ +8.77% lên JAGER.
Jager Hunter là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của Jager Hunter là ៛0.0(5)3526 mỗi JAGER. Với nguồn cung lưu thông JAGER, có nghĩa là Jager Hunter có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛48,308,812,194.52. Lượng giao dịch Jager Hunter đã thay đổi -៛970,960,963.89 trong 24 giờ qua là -0.17%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛4,586,665,262.51 của JAGER đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
៛48.30B
Khối Lượng (24 giờ)
៛4.58B
Nguồn Cung Lưu Thông
JAGER
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 26/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 26/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 26/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 26/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 22/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 26/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 26/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 26/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của Jager Hunter là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 JAGER là ៛0.0(5)3526 KHR. Nói cách khác, để mua 5 JAGER, bạn sẽ phải trả ៛0.0(4)1763 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 283,559.52 JAGER trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 14,177,976.01 JAGER, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -31.46%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -8.77%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 JAGER sang Cambodian Riel là 0.0(5)3569 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 JAGER đổi lấy 0.0(5)3364 KHR, bằng +1.24% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Jager Hunter đã thay đổi +៛0.0(5)3408 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Jager Hunter đã thay đổi +28.83%.
Công Cụ Chuyển Đổi Jager Hunter Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Jager Hunter phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
JAGER to USD
1 JAGER to $0.0(9)8805
JAGER to GBP
1 JAGER to £0.0(9)6530
JAGER to EUR
1 JAGER to €0.0(9)7561
JAGER to KRW
1 JAGER to ₩0.0(5)1227
JAGER to CAD
1 JAGER to C$0.0(8)1217
JAGER to AUD
1 JAGER to $0.0(8)1355
JAGER to JPY
1 JAGER to ¥0.0(6)1297
JAGER to BRL
1 JAGER to R$0.0(8)4785
JAGER to CNY
1 JAGER to ¥0.0(8)6298
JAGER to TWD
1 JAGER to NT$0.0(7)2692
Tài sản khác với KHR
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về JAGER.
ETH to KHR
1 ETH to ៛18,365,493.34
BTC to KHR
1 BTC to ៛445,715,118.27
XRP to KHR
1 XRP to ៛12,117.03
BNB to KHR
1 BNB to ៛3,451,711.59
POL to KHR
1 POL to ៛945.52
SOL to KHR
1 SOL to ៛683,216.06
DOGE to KHR
1 DOGE to ៛874.90
LTC to KHR
1 LTC to ៛457,297.71
XMR to KHR
1 XMR to ៛1,124,625.63
PEPE to KHR
1 PEPE to ៛0.0(3)22
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.