Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Stellar(XLM) sang Cambodian Riel(KHR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XLM khi 1 XLM được định giá tại 1,442.01 KHR.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Stellar có +0.91% sang KHR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Stellar(XLM) đã tăng từ +0.91% lên KHR và trong 24 giờ qua, Cambodian Riel(KHR) đã tăng từ -0.91% lên XLM.
Stellar là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của Stellar là ៛1,442.01 mỗi XLM. Với nguồn cung lưu thông 31,386,639,512.43 XLM, có nghĩa là Stellar có tổng vốn hoá thị trường bằng ៛45,260,034,107,382.87. Lượng giao dịch Stellar đã thay đổi -៛6,806,488,722.35 trong 24 giờ qua là -0.01%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ៛1,212,895,067,193.39 của XLM đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
៛45.26T
Khối Lượng (24 giờ)
៛1.21T
Nguồn Cung Lưu Thông
31.38B XLM
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 02/09/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 02/09/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 02/09/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 02/09/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 29/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 02/09/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 02/09/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 02/09/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của Stellar là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 XLM là ៛1,442.01 KHR. Nói cách khác, để mua 5 XLM, bạn sẽ phải trả ៛7,210.07 KHR. Ngược lại, ៛1 KHR cho phép bạn giao dịch 0.0(3)69 XLM trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành 0.034 XLM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -6.61%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.91%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XLM sang Cambodian Riel là 1,462.59 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XLM đổi lấy 1,398.86 KHR, bằng -6.69% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Stellar đã thay đổi +៛112.10 KHR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Stellar đã thay đổi +0.08%.
Công Cụ Chuyển Đổi Stellar Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Stellar phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với KHR
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về XLM.
ETH to KHR
1 ETH to ៛17,346,793.91
BTC to KHR
1 BTC to ៛438,724,788.87
XRP to KHR
1 XRP to ៛11,201.56
BNB to KHR
1 BNB to ៛3,391,514.80
POL to KHR
1 POL to ៛995.92
SOL to KHR
1 SOL to ៛683,790.76
DOGE to KHR
1 DOGE to ៛842.82
LTC to KHR
1 LTC to ៛440,205.39
XMR to KHR
1 XMR to ៛1,052,014.98
PEPE to KHR
1 PEPE to ៛0.0(3)22
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.