Sui

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Sui sang Lebanese Pound

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Sui(SUI) sang Lebanese Pound(LBP) là ل.ل358,276.54.
Số Tiền
SUI
SUI
Đã chuyển đổi sang
LBP
LBP
Cập nhật lần cuối 2025-07-21 06:15:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Sui(SUI) sang Lebanese Pound(LBP) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 SUI khi 1 SUI được định giá tại 358,276.54 LBP.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi SUI sang LBP

Trong quá khứ 1D, Sui có +2.82% sang LBP. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Sui(SUI) đã tăng từ +2.82% lên LBP và trong 24 giờ qua, Lebanese Pound(LBP) đã tăng từ -2.82% lên SUI.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi SUI sang LBP?

Sui là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Sui là ل.ل358,276.54 mỗi SUI. Với nguồn cung lưu thông 3,455,015,252.81 SUI, có nghĩa là Sui có tổng vốn hoá thị trường bằng ل.ل1,237,850,916,122,339.51. Lượng giao dịch Sui đã thay đổi +ل.ل54,000,144,753,023.10 trong 24 giờ qua là +0.60%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ل.ل143,252,854,023,488.80 của SUI đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ل.ل1,237.85T

Khối Lượng (24 giờ)

ل.ل143.25T

Nguồn Cung Lưu Thông

3.45B SUI

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Sui là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 SUI là ل.ل358,276.54 LBP. Nói cách khác, để mua 5 SUI, bạn sẽ phải trả ل.ل1,791,382.70 LBP. Ngược lại, ل.ل1 LBP cho phép bạn giao dịch 0.0(5)2791 SUI trong khi ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)13 SUI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +3.22%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.82%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 SUI sang Lebanese Pound là 298,283.73 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 SUI đổi lấy 282,011.89 LBP, bằng +46.47% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Sui đã thay đổi +ل.ل150,174.45 LBP. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Sui đã thay đổi +0.72%.

SUI so với LBP

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
0.5 SUIل.ل179,138.27
1 SUIل.ل358,276.54
5 SUIل.ل1,791,382.70
10 SUIل.ل3,582,765.41
50 SUIل.ل17,913,827.08
100 SUIل.ل35,827,654.16
500 SUIل.ل179,138,270.82
1000 SUIل.ل358,276,541.64

LBP so với SUI

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
ل.ل 0.50.0(5)1395 SUI
ل.ل 10.0(5)2791 SUI
ل.ل 50.0(4)1395 SUI
ل.ل 100.0(4)2791 SUI
ل.ل 500.0(3)13 SUI
ل.ل 1000.0(3)27 SUI
ل.ل 5000.0013 SUI
ل.ل 10000.0027 SUI

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 06:1524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 SUIل.ل179,138.27ل.ل184,059.68+2.82%
1 SUIل.ل358,276.54ل.ل368,119.37+2.82%
5 SUIل.ل1,791,382.70ل.ل1,840,596.88+2.82%
10 SUIل.ل3,582,765.41ل.ل3,681,193.76+2.82%
50 SUIل.ل17,913,827.08ل.ل18,405,968.81+2.82%
100 SUIل.ل35,827,654.16ل.ل36,811,937.62+2.82%
500 SUIل.ل179,138,270.82ل.ل184,059,688.14+2.82%
1000 SUIل.ل358,276,541.64ل.ل368,119,376.28+2.82%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 SUIل.ل179,138.27ل.ل236,107.81+46.47%
1 SUIل.ل358,276.54ل.ل472,215.63+46.47%
5 SUIل.ل1,791,382.70ل.ل2,361,078.16+46.47%
10 SUIل.ل3,582,765.41ل.ل4,722,156.32+46.47%
50 SUIل.ل17,913,827.08ل.ل23,610,781.62+46.47%
100 SUIل.ل35,827,654.16ل.ل47,221,563.24+46.47%
500 SUIل.ل179,138,270.82ل.ل236,107,816.22+46.47%
1000 SUIل.ل358,276,541.64ل.ل472,215,632.45+46.47%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 SUIل.ل179,138.27ل.ل254,225.49+0.72%
1 SUIل.ل358,276.54ل.ل508,450.99+0.72%
5 SUIل.ل1,791,382.70ل.ل2,542,254.98+0.72%
10 SUIل.ل3,582,765.41ل.ل5,084,509.96+0.72%
50 SUIل.ل17,913,827.08ل.ل25,422,549.82+0.72%
100 SUIل.ل35,827,654.16ل.ل50,845,099.65+0.72%
500 SUIل.ل179,138,270.82ل.ل254,225,498.26+0.72%
1000 SUIل.ل358,276,541.64ل.ل508,450,996.52+0.72%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.